Oleksandr Zubkov của Trabzonspor thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
![]() (VAR check) 19 | |
![]() Heliton Tito 19 | |
![]() (Pen) Simon Banza 55 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Taha Altikardes) 56 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Nazim Sangare) 73 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Emersonn Da Silva) 73 | |
![]() Ozan Tufan 78 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Ogun Bayrak) 82 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Dogan Erdogan) 82 | |
![]() Bosluk Arif (Thay: Mustafa Eskihellac) 88 | |
![]() Oleksandr Zubkov 89 | |
![]() Edin Visca (Thay: Anthony Nwakaeme) 90 | |
![]() Muhammed Cham (Thay: Danylo Sikan) 90 | |
![]() Enis Destan (Thay: Simon Banza) 90 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Goztepe


Diễn biến Trabzonspor vs Goztepe
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
David Tijanic của Goztepe Izmir bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Enis Destan vào sân thay cho Simon Banza của Trabzonspor.
Muhammed Cham thay thế Danylo Sikan cho đội chủ nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Goztepe Izmir gần khu vực cấm địa.
Trabzonspor cần phải cẩn trọng. Goztepe Izmir có một quả ném biên tấn công.
Fatih Tekke (Trabzonspor) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Edin Visca thay thế Anthony Nwakaeme.
Goztepe Izmir cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Trabzonspor.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Anthony Nwakaeme để kiến tạo bàn thắng.

Oleksandr Zubkov đưa bóng vào lưới và đội nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 2-0.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả ném biên cho Trabzonspor, gần khu vực của Goztepe Izmir.
Trabzonspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Trabzonspor thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Bosluk Arif thay thế Mustafa Eskihellac.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir ở phần sân của Trabzonspor.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Ogun Bayrak bằng Kuryu Matsuki. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Stanimir Stoilov.
Đội khách thay Dogan Erdogan bằng Victor Hugo.
Liệu Goztepe Izmir có thể tận dụng pha ném biên sâu trong phần sân của Trabzonspor không?
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Trabzonspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Goztepe
Trabzonspor (4-5-1): Uğurcan Çakır (1), Stefan Savic (15), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), John Lundstram (5), Oleksandr Zubkov (22), Ozan Tufan (11), Malheiro (79), Danylo Sikan (14), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Goztepe (3-4-3): Arda Ozcimen (1), Taha Altikardes (4), Heliton Tito (5), Koray Gunter (22), Nazim Sangare (30), Ogun Bayrak (77), Dogan Erdogan (21), Anthony Dennis (16), David Tijanic (43), Emersonn (19), Romulo (79)


Thay người | |||
88’ | Mustafa Eskihellac Boşluk Arif | 56’ | Taha Altikardes Lasse Nielsen |
90’ | Anthony Nwakaeme Edin Visca | 73’ | Emersonn Da Silva Kubilay Kanatsizkus |
90’ | Danylo Sikan Muhammed Cham | 73’ | Nazim Sangare Ismail Koybasi |
90’ | Simon Banza Enis Destan | 82’ | Dogan Erdogan Victor Hugo |
82’ | Ogun Bayrak Kuryu Matsuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Mateusz Lis | ||
Edin Visca | Victor Hugo | ||
Muhammed Cham | Kuryu Matsuki | ||
Cihan Çanak | Ahmed Ildiz | ||
Boşluk Arif | Kubilay Kanatsizkus | ||
Ali Şahin Yilmaz | Ismail Koybasi | ||
Enis Destan | Arda Ercan | ||
Umut Besli | Furkan Bayir | ||
Yigithan Cubukcu | Lasse Nielsen | ||
Batin Efe Sarsmaz |
Nhận định Trabzonspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại