Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kasimpasa!
![]() (Pen) Ahmed Ildiz 33 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Mamadou Fall) 47 | |
![]() Gökhan Gul (Thay: Yusuf Inci) 63 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Yusuf Inci) 63 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 75 | |
![]() Taha Altikardes 83 | |
![]() Adnan Aktas (Thay: Nicholas Opoku) 84 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ahmed Ildiz) 87 | |
![]() Berk Yildizli (Thay: Can Keles) 90 | |
![]() Victor Hugo 90+2' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Goztepe


Diễn biến Kasimpasa vs Goztepe
Kasimpasa có một quả ném biên nguy hiểm.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Tibet Durakcay vào sân thay cho Anthony Dennis.
Liệu Kasimpasa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Sarper Baris Saka ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sarper Baris Saka trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

V À A A O O O! Đội khách vươn lên dẫn trước 1-2 nhờ công của Victor Hugo.
Malcom Bokele vào sân thay cho Novatus Miroshi bên phía đội khách.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Koray Gunter vào sân thay cho Emersonn Da Silva.
Berk Can Yildizli vào sân thay cho Can Keles bên phía đội chủ nhà.
Ném biên cho Kasimpasa.
Đội khách thay Ahmed Ildiz bằng Nazim Sangare.
Sarper Baris Saka ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách có một quả phát bóng lên ở Istanbul.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Goztepe Izmir tiến lên và Heliton Tito có cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
Sarper Baris Saka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Goztepe
Kasimpasa (4-1-4-1): Sinan Bolat (38), Jhon Espinoza (14), Taylan Utku Aydin (29), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Cafú (8), Can Keleş (11), Haris Hajradinović (10), Yusuf Inci (22), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Furkan Bayir (23), Ogun Bayrak (77), Novatus Miroshi (20), Anthony Dennis (16), Lasse Nielsen (24), Ahmed Ildiz (8), Kubilay Kanatsizkus (9), Emersonn (19)


Thay người | |||
63’ | Yusuf Inci Gökhan Gul | 75’ | Kubilay Kanatsizkus Victor Hugo |
84’ | Nicholas Opoku Adnan Aktas | 87’ | Ahmed Ildiz Nazim Sangare |
90’ | Can Keles Berk Can Yildizli |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Arda Ozcimen | ||
Daghan Erdogan | Arda Ercan | ||
Sinan Alkas | Koray Gunter | ||
Sadik Çiftpınar | Malcom Bokele | ||
Berk Can Yildizli | Ege Yildirim | ||
Adnan Aktas | Nazim Sangare | ||
Berkay Muratoglu | Victor Hugo | ||
Gökhan Gul | Tibet Durakcay | ||
Atakan Mujde | Romulo | ||
Muhammed Ayes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
14 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại