Thứ Sáu, 01/08/2025
Ryoga Sato (Kiến tạo: Hiroyuki Mae)
2
Mateus Moraes
45+3'
Ryoga Sato (Kiến tạo: Takeshi Kanamori)
48
Hiroyuki Mae
55
Caprini (Thay: Marcelo Ryan)
58
Tomoki Kondo (Thay: Kotaro Hayashi)
58
Masato Yuzawa
66
Kazuya Konno (Thay: Ryoga Sato)
68
Wellington (Thay: Yuya Yamagishi)
68
Keijiro Ogawa (Thay: Towa Yamane)
74
Hirotaka Mita (Thay: Takuya Wada)
74
Tatsuya Tanaka (Thay: Takeshi Kanamori)
82
Kazuma Takai (Thay: Ryoya Yamashita)
82
Itsuki Oda (Thay: Masato Yuzawa)
90
Yuto Hiratsuka (Thay: Hiroyuki Mae)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Yokohama FC
Yokohama FC
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Yokohama FC

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Yota Maejima (29), Ryoga Sato (27), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian Araujo De Almeida (9), Yuya Yamagishi (11)

Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Shion Inoue (20), Takuya Wada (6), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
2
Masato Yuzawa
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
29
Yota Maejima
27 2
Ryoga Sato
99
Yosuke Ideguchi
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
9
Lukian Araujo De Almeida
11
Yuya Yamagishi
9
Marcelo Ryan
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
6
Takuya Wada
20
Shion Inoue
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
1
Kengo Nagai
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
68’
Ryoga Sato
Kazuya Konno
58’
Kotaro Hayashi
Tomoki Kondo
68’
Yuya Yamagishi
Wellington Luis De Sousa
58’
Marcelo Ryan
Mauricio Caprini Pinto
82’
Takeshi Kanamori
Tatsuya Tanaka
74’
Takuya Wada
Hirotaka Mita
90’
Masato Yuzawa
Itsuki Oda
74’
Towa Yamane
Keijiro Ogawa
90’
Hiroyuki Mae
Yuto Hiratsuka
82’
Ryoya Yamashita
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagaishi
Svend Brodersen
Inoue Seiya
Kyohei Yoshino
Itsuki Oda
Kazuma Takai
Yuto Hiratsuka
Hirotaka Mita
Tatsuya Tanaka
Tomoki Kondo
Kazuya Konno
Keijiro Ogawa
Wellington Luis De Sousa
Mauricio Caprini Pinto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
01/04 - 2023
12/08 - 2023
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X