Thứ Hai, 16/06/2025
Yota Maejima (Thay: Inoue Seiya)
46
Yota Maejima (Thay: Seiya Inoue)
46
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Michael James Fitzgerald)
49
Shahab Zahedi (Thay: Ryoga Sato)
55
Masato Shigemi (Thay: Yuto Iwasaki)
64
Masashi Kamekawa (Thay: Itsuki Oda)
80
Reiju Tsuruno (Thay: Daiki Matsuoka)
80
Eitaro Matsuda (Thay: Danilo)
82
Motoki Hasegawa (Thay: Kaito Taniguchi)
82
Yuji Ono (Thay: Koji Suzuki)
90
Ryo Endo (Thay: Kento Hashimoto)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
32 Kiểm soát bóng 68
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Inoue Seiya (4), Masaya Tashiro (37), Daiki Miya (5), Itsuki Oda (16), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Ryoga Sato (27), Wellington Luis De Sousa (17)

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (17), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Kaito Taniguchi (7), Koji Suzuki (9), Motoki Nagakura (27)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
4
Inoue Seiya
37
Masaya Tashiro
5
Daiki Miya
16
Itsuki Oda
18
Yuto Iwasaki
88
Daiki Matsuoka
6
Hiroyuki Mae
8
Kazuya Konno
27
Ryoga Sato
17
Wellington Luis De Sousa
27
Motoki Nagakura
9
Koji Suzuki
7
Kaito Taniguchi
8
Eiji Miyamoto
6
Hiroki Akiyama
17
Danilo Gomes
42
Kento Hashimoto
3
Thomas Deng
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Seiya Inoue
Yota Maejima
82’
Kaito Taniguchi
Motoki Hasegawa
55’
Ryoga Sato
Shahab Zahedi
82’
Danilo
Eitaro Matsuda
64’
Yuto Iwasaki
Masato Shigemi
90’
Kento Hashimoto
Ryo Endo
80’
Daiki Matsuoka
Reiju Tsuruno
90’
Koji Suzuki
Yuji Ono
80’
Itsuki Oda
Masashi Kamekawa
Cầu thủ dự bị
Shahab Zahedi
Koto Abe
Reiju Tsuruno
Ryo Endo
Takeshi Kanamori
Yuto Horigome
Masato Shigemi
Motoki Hasegawa
Yota Maejima
Yuzuru Shimada
Masashi Kamekawa
Eitaro Matsuda
Takumi Nagaishi
Yuji Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/04 - 2023
18/08 - 2023
25/05 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X