Atletico Grau thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
![]() (Pen) Patricio Alvarez 21 | |
![]() Carlos Cabello (Kiến tạo: Carlos Ascues) 22 | |
![]() Barreto Barreto (Thay: Oscar Pinto) 46 | |
![]() Diego Soto 47 | |
![]() Johnny Vidales (Kiến tạo: Victor Cedron) 56 | |
![]() John Narvaez 62 | |
![]() Johnny Vidales (Kiến tạo: D Alessandro Montenegro) 63 | |
![]() Leonel Solis (Thay: Rodrigo Vilca) 67 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Neri Bandiera) 68 | |
![]() Mauro Da Luz (Thay: Carlos Ascues) 70 | |
![]() Johnny Vidales (Kiến tạo: Fernando Luis Bersano) 72 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Paulo De La Cruz) 78 | |
![]() Herrera (Thay: Tomas Sandoval) 78 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Tomas Sandoval) 78 | |
![]() Herrera (Thay: Paulo De La Cruz) 78 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Johnny Vidales) 79 | |
![]() Axel Moyano (Thay: Carlos Cabello) 79 | |
![]() Jhair Soto (Thay: John Narvaez) 79 | |
![]() Cesar Vasquez 80 | |
![]() Daniel Franco 81 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Atletico Grau


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Atletico Grau
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Atletico Grau!
Asociacion Deportiva Tarma đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của D Alessandro Montenegro lại đi chệch khung thành.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Angel Perez đã trở lại sân.
Đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc Angel Perez của Asociacion Deportiva Tarma, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Atletico Grau được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Grau sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả ném biên của Atletico Grau ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Atletico Grau.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà.
Víctor Cori đã trao cho Atletico Grau một quả phạt góc.
Atletico Grau được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân của Atletico Grau.

Daniel Franco (Atletico Grau) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

V À A A O O O! Atletico Grau rút ngắn cách biệt xuống còn 4-3 nhờ công của Cesar Vasquez.
Axel Moyano vào sân thay cho Carlos Cabello của Asociacion Deportiva Tarma.
Đội nhà thay John Narvaez bằng Jhair Soto.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Atletico Grau
Asociacion Deportiva Tarma (3-5-2): Carlos Grados (1), John Narvaez (3), Carlos Ascues (19), Angel Perez (24), D Alessandro Montenegro (23), Carlos Cabello (14), Paolo Fuentes (66), Fernando Luis Bersano (6), Victor Cedron (10), Oscar Pinto (18), Johnny Vidales (11)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Elsar Rodas (6), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Rodrigo Vilca (25), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Tomas Sandoval (9)


Thay người | |||
46’ | Oscar Pinto Barreto Barreto | 67’ | Rodrigo Vilca Leonel Solis |
70’ | Carlos Ascues Mauro Da Luz | 68’ | Neri Bandiera Christopher Olivares |
79’ | Carlos Cabello Axel Moyano | 78’ | Tomas Sandoval Cesar Vasquez |
79’ | John Narvaez Jhair Soto | 78’ | Paulo De La Cruz Herrera |
79’ | Johnny Vidales Hernan Rengifo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Hidalgo | Christopher Olivares | ||
Josue Alvino | Francesco Cavagna | ||
Barreto Barreto | Jose Bolivar | ||
Eder Hermoza | Jherson Reyes | ||
Axel Moyano | Cesar Vasquez | ||
Jhair Soto | Alvaro Reynoso | ||
Ademar Robles | Herrera | ||
Hernan Rengifo | Leonel Solis | ||
Mauro Da Luz | Jeremy Rostaing |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại