Daniel Ureta trao cho Cusco một quả phát bóng lên.
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola (Kiến tạo: Kevin Quevedo) 9 | |
![]() Pablo Lavandeira (Kiến tạo: Erick Castillo) 18 | |
![]() (Pen) Erick Castillo 55 | |
![]() Aldair Fuentes 58 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Ivan Leaonardo Colman) 68 | |
![]() Matias Succar (Thay: Hernan Barcos) 68 | |
![]() Marlon Ruidias (Thay: Jose Zevallos) 68 | |
![]() Julian Andres Aquino (Thay: Pierre Da Silva) 68 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Carlo Diez) 68 | |
![]() Fernando Gaibor (Thay: Pablo Ceppelini) 69 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Kevin Quevedo) 74 | |
![]() Alan Cantero (Thay: Erick Castillo) 74 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Renzo Garces) 80 | |
![]() Oswaldo Valenzuela 81 | |
![]() Aldair Fuentes 83 | |
![]() Carlos Gamarra (Thay: Nicolas Silva) 85 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Cusco FC


Diễn biến Alianza Lima vs Cusco FC
Fernando Gaibor của Alianza Lima có cú sút nhưng không trúng đích.
Alianza Lima được Daniel Ureta trao một quả phạt góc.
Alan Cantero của Alianza Lima có cú sút vào khung thành tại Estadio Alejandro Villanueva. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng lên cho Cusco tại Estadio Alejandro Villanueva.
Ricardo Lagos của Alianza Lima thoát xuống tại Estadio Alejandro Villanueva. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Daniel Ureta chỉ định một quả đá phạt cho Cusco ở phần sân nhà của họ.
Alianza Lima tiến lên và Pablo Lavandeira có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Ném biên cho Cusco ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Alianza Lima gần khu vực cấm địa.
Đội khách thay Nicolas Silva bằng Carlos Gamarra.
Cusco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Anh ấy bị đuổi! Aldair Fuentes nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân của Cusco.
Alianza Lima được hưởng một quả phạt góc.

Oswaldo Valenzuela (Cusco) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Ureta.
Daniel Ureta trao cho đội khách một quả ném biên.
Nestor Gorosito (Alianza Lima) đã rút Renzo Garces ra khỏi sân, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là chấn thương. Jesus Castillo là người thay thế.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Lima để kiểm tra Renzo Garces, người đang nhăn nhó vì đau.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Lima được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Cusco FC
Alianza Lima (4-1-4-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Ricardo Lagos (13), Erick Noriega (4), Pablo Lavandeira (20), Pablo Ceppelini (10), Kevin Quevedo (27), Culebra (8), Hernan Barcos (9)
Cusco FC (4-2-3-1): Andy Vidal (12), Jose Zevallos (21), Marco Antonio Saravia (2), Alvaro Ampuero (6), Carlos Stefano Diez Lino (14), Oswaldo Valenzuela (16), Aldair Fuentes (8), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Nicolas Silva (26), Juan Tevez (11)


Thay người | |||
68’ | Hernan Barcos Matias Succar | 68’ | Jose Zevallos Marlon Ruidias |
69’ | Pablo Ceppelini Fernando Gaibor | 68’ | Carlo Diez Miguel Aucca |
74’ | Kevin Quevedo Jhamir D'Arrigo | 68’ | Pierre Da Silva Julian Andres Aquino |
74’ | Erick Castillo Alan Cantero | 85’ | Nicolas Silva Carlos Gamarra |
80’ | Renzo Garces Jesus Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Carlos Gamarra | ||
Jhamir D'Arrigo | Alessandro Milesi | ||
Fernando Gaibor | Marlon Ruidias | ||
Jesus Castillo | Pedro Diaz | ||
Jean Archimbaud | Miguel Aucca | ||
Carlos Gomez | Pablo Cardenas | ||
Matias Succar | Julian Andres Aquino | ||
Miguel Trauco | Santiago Galvez del Cuadro | ||
Alan Cantero | Lucas Colitto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại