Thứ Hai, 16/06/2025
Yuya Osako (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
15
Nanasei Iino (Thay: Matheus Thuler)
20
Hiroki Akiyama (Thay: Yuji Hoshi)
46
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
66
Hiroki Akiyama
73
Shusuke Ota (Thay: Eitaro Matsuda)
75
Gustavo Nescau (Thay: Kaito Taniguchi)
75
Shuhei Kawasaki (Thay: Daiju Sasaki)
81
Yuzuru Shimada (Thay: Takahiro Koh)
85

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Vissel Kobe

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Naoto Arai (2), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Eitaro Matsuda (22), Shunsuke Mito (14), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Matheus Thuler (3), Leo Osaki (25), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
2
Naoto Arai
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
14
Shunsuke Mito
16
Yota Komi
7
Kaito Taniguchi
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
3
Matheus Thuler
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Yuji Hoshi
Hiroki Akiyama
20’
Matheus Thuler
Nanasei Iino
75’
Eitaro Matsuda
Shusuke Ota
66’
Koya Yuruki
Jean Patric
75’
Kaito Taniguchi
Gustavo Nescau
81’
Daiju Sasaki
Shuhei Kawasaki
85’
Takahiro Koh
Yuzuru Shimada
Cầu thủ dự bị
Hiroki Akiyama
Yuya Tsuboi
Daichi Tagami
Nanasei Iino
Kazuhiko Chiba
Toya Izumi
Koto Abe
Takahiro Ogihara
Yuzuru Shimada
Shuhei Kawasaki
Shusuke Ota
Jean Patric
Gustavo Nescau
Shogo Terasaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/04 - 2023
07/07 - 2023
06/05 - 2024
22/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X