Thứ Tư, 30/04/2025
Yuan Matsuhashi (Thay: Naoki Hayashi)
46
Hiroto Yamami (Thay: Yuta Arai)
46
Koki Morita (Thay: Yuya Fukuda)
68
Erison (Thay: Shin Yamada)
69
Itsuki Someno (Thay: Kosuke Saito)
76
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
80
Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
80
Shuhei Kawasaki (Thay: Hiroto Yamami)
82
Soma Kanda (Thay: Marcinho)
89

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

Tất cả (42)
27'

Frontale có một quả phát bóng lên.

27'

Kota Takai của Frontale đã đứng dậy tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

27'

Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

26'

Akihiko Ikeuchi chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Kota Takai của Frontale vẫn đang nằm sân.

25'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

24'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Frontale.

24'

Ném biên cho Frontale ở phần sân của họ.

23'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

21'

Ném biên cao trên sân cho Tokyo V ở Kawasaki.

20'

Frontale tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

17'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Kawasaki.

16'

Đá phạt Tokyo V.

15'

Frontale được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

15'

Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

12'

Tokyo V cần cẩn trọng. Frontale có một quả ném biên tấn công.

12'

Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

12'

Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

89'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.

9'

Ném biên Tokyo V.

82'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Rei Hirakawa (16), Hijiri Onaga (22), Yuya Fukuda (14), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
5
Asahi Sasaki
2
Kota Takai
35
Yuichi Maruyama
13
Sota Miura
19
So Kawahara
6
Yuki Yamamoto
41
Akihiro Ienaga
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
20
Shin Yamada
10
Yudai Kimura
40
Yuta Arai
14
Yuya Fukuda
22
Hijiri Onaga
16
Rei Hirakawa
8
Kosuke Saito
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
69’
Shin Yamada
Erison
46’
Naoki Hayashi
Yuan Matsuhashi
80’
Yasuto Wakizaka
Yuto Ozeki
46’
Shuhei Kawasaki
Daito Yamami
80’
Akihiro Ienaga
Tatsuya Ito
68’
Yuya Fukuda
Koki Morita
89’
Marcinho
Soma Kanda
76’
Kosuke Saito
Itsuki Someno
82’
Hiroto Yamami
Shuhei Kawasaki
Cầu thủ dự bị
Jung Sung-Ryong
Yuya Nagasawa
Sai Van Wermeskerken
Daiki Fukazawa
Cesar Haydar
Koki Morita
Yuto Ozeki
Tetsuyuki Inami
Hinata Yamauchi
Yuan Matsuhashi
Erison
Soma Meshino
Yu Kobayashi
Itsuki Someno
Tatsuya Ito
Shuhei Kawasaki
Soma Kanda
Daito Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
20/04 - 2024
30/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

AFC Champions League
27/04 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
J League 1
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
AFC Champions League

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X