Thứ Sáu, 01/08/2025
Asahi Sasaki
11
(Pen) Shin Yamada
16
Shin Yamada (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken)
22
Itsuki Someno (Thay: Yuto Tsunashima)
34
Tomoya Miki
42
Hiroto Taniguchi
49
Sai van Wermeskerken (Kiến tạo: Shin Yamada)
57
So Kawahara (Thay: Yuki Yamamoto)
57
Jesiel (Thay: Asahi Sasaki)
57
Yuta Matsumura (Thay: Kosuke Saito)
63
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
63
Marcinho
65
Hiroto Taniguchi (Kiến tạo: Hiroto Yamami)
71
Soma Meshino (Thay: Hiroto Yamami)
71
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
71
Hinata Yamauchi (Thay: Marcinho)
77
Yusuke Segawa (Thay: Akihiro Ienaga)
77
Erison (Thay: Daiya Tono)
82
Hiroto Taniguchi
83
Hiroshi Jofuku
90+2'
Shin Yamada (Kiến tạo: Erison)
90+4'
Erison
90+6'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Daito Yamami (11), Tomoya Miki (10), Yudai Kimura (20)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (77), Akihiro Ienaga (41), Daiya Tono (17), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3 3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
8
Kosuke Saito
11
Daito Yamami
10
Tomoya Miki
20
Yudai Kimura
20 3
Shin Yamada
23
Marcinho
17
Daiya Tono
41
Akihiro Ienaga
77
Yuki Yamamoto
8
Kento Tachibanada
13
Sota Miura
5
Asahi Sasaki
2
Kota Takai
31
Sai Van Wermeskerken
1
Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
34’
Yuto Tsunashima
Itsuki Someno
57’
Asahi Sasaki
Jesiel
63’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
57’
Yuki Yamamoto
So Kawahara
63’
Kosuke Saito
Yuta Matsumura
77’
Marcinho
Hinata Yamauchi
71’
Hiroto Yamami
Soma Meshino
77’
Akihiro Ienaga
Yusuke Segawa
71’
Yudai Kimura
Goki Yamada
82’
Daiya Tono
Erison
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Louis Yamaguchi
Naoki Hayashi
Jesiel
Soma Meshino
So Kawahara
Yuan Matsuhashi
Hinata Yamauchi
Yuta Matsumura
Yusuke Segawa
Itsuki Someno
Erison
Goki Yamada
Yu Kobayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
20/04 - 2024
30/11 - 2024
20/04 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X