Thứ Tư, 30/04/2025
Rafael Ratao (Kiến tạo: Thiago)
2
Masaya Shibayama (Thay: Thiago)
25
Matheus Savio
33
Yusuke Matsuo (Thay: Taishi Matsumoto)
46
Ryosuke Shindo
63
Ryoma Watanabe (Thay: Samuel Gustafson)
70
Shoya Nakajima (Thay: Matheus Savio)
70
Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima)
81
Vitor Bueno (Thay: Sota Kitano)
81
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Genki Haraguchi)
83
Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko)
83
Satoki Uejo (Thay: Rafael Ratao)
90
Ryuya Nishio (Thay: Hayato Okuda)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
48 Kiểm soát bóng 52
3 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (19)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Ryuya Nishio.

90+2'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Satoki Uejo.

83'

Genki Haraguchi đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

83'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

81'

Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

81'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

70'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

70'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.

63' Thẻ vàng cho Ryosuke Shindo.

Thẻ vàng cho Ryosuke Shindo.

46'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Matheus Savio.

Thẻ vàng cho Matheus Savio.

25'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

2'

Thiago đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

2' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds

Cerezo Osaka (4-3-3): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kyohei Noborizato (6), Sota Kitano (38), Shunta Tanaka (10), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-3-3
1
Koki Fukui
16
Hayato Okuda
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
6
Kyohei Noborizato
38
Sota Kitano
10
Shunta Tanaka
13
Motohiko Nakajima
77
Lucas Fernandes
9
Rafael Ratao
11
Thiago
12
Thiago Santana
8
Matheus Savio
6
Taishi Matsumoto
77
Takuro Kaneko
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
26
Takuya Ogiwara
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
14
Takahiro Sekine
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
25’
Thiago
Masaya Shibayama
46’
Taishi Matsumoto
Yusuke Matsuo
81’
Motohiko Nakajima
Shinji Kagawa
70’
Matheus Savio
Shoya Nakajima
81’
Sota Kitano
Vitor Bueno
70’
Samuel Gustafson
Ryoma Watanabe
90’
Hayato Okuda
Ryuya Nishio
83’
Takuro Kaneko
Genki Haraguchi
90’
Rafael Ratao
Satoki Uejo
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Ayumi Niekawa
Kakeru Funaki
Hirokazu Ishihara
Niko Takahashi
Rikito Inoue
Ryuya Nishio
Genki Haraguchi
Hinata Kida
Shoya Nakajima
Satoki Uejo
Ryoma Watanabe
Shinji Kagawa
Tomoaki Okubo
Masaya Shibayama
Yusuke Matsuo
Vitor Bueno
Yoichi Naganuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/04 - 2021
18/09 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/12 - 2021
12/12 - 2021
J League 1
25/05 - 2022
14/09 - 2022
04/03 - 2023
16/07 - 2023
15/06 - 2024
05/10 - 2024
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X