V À A A O O O - Kazunari Ichimi ghi bàn!
![]() Thiago (Kiến tạo: Rafael Ratao) 3 | |
![]() Ryuya Nishio (Thay: Shinnosuke Hatanaka) 40 | |
![]() Ryunosuke Sato (Kiến tạo: Hijiri Kato) 44 | |
![]() Kota Kudo 45+2' | |
![]() Rafael Ratao (Kiến tạo: Lucas Fernandes) 45+3' | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ibuki Fujita) 57 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) 57 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Thiago) 59 | |
![]() Hinata Kida (Thay: Motohiko Nakajima) 59 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Lucao) 64 | |
![]() Hirotaka Matsumoto (Thay: Hijiri Kato) 64 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Ataru Esaka) 76 | |
![]() Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato) 84 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Rafael Ratao) 85 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Ryo Tabei) 90 | |
![]() Jin-Hyeon Kim (Thay: Koki Fukui) 90 | |
![]() Kazunari Ichimi 90+6' |
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama FC

Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Kaito Abe.
Koki Fukui rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyeon Kim.
Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Kyohei Noborizato rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Hijiri Kato rời sân và được thay thế bởi Hirotaka Matsumoto.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.
Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kota Kudo.
Hijiri Kato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryunosuke Sato đã ghi bàn!
Shinnosuke Hatanaka rời sân và được thay thế bởi Ryuya Nishio.
Rafael Ratao đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama FC
Cerezo Osaka (4-3-3): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kyohei Noborizato (6), Sota Kitano (38), Shunta Tanaka (10), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Hiroto Iwabuchi (19), Ataru Esaka (8), Lucao (99)


Thay người | |||
40’ | Shinnosuke Hatanaka Ryuya Nishio | 57’ | Hiroto Iwabuchi Takaya Kimura |
59’ | Motohiko Nakajima Hinata Kida | 57’ | Ibuki Fujita Yuta Kamiya |
59’ | Thiago Masaya Shibayama | 64’ | Hijiri Kato Hirotaka Matsumoto |
84’ | Kyohei Noborizato Niko Takahashi | 64’ | Lucao Noah kenshin Browne |
85’ | Rafael Ratao Shinji Kagawa | 76’ | Ataru Esaka Kazunari Ichimi |
90’ | Koki Fukui Kim Jin-hyeon | 90’ | Ryo Tabei Kaito Abe |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jin-hyeon | Junki Kanayama | ||
Shinji Kagawa | Kaito Abe | ||
Shion Homma | Kaito Fujii | ||
Hinata Kida | Kazunari Ichimi | ||
Niko Takahashi | Riku Saga | ||
Kengo Furuyama | Takaya Kimura | ||
Ryuya Nishio | Hirotaka Matsumoto | ||
Masaya Shibayama | Yuta Kamiya | ||
Vitor Bueno | Noah kenshin Browne |
Nhận định Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại