Thứ Sáu, 01/08/2025
Jeison Quinones
25
Yuta Kamiya (Thay: Ibuki Fujita)
54
Ryunosuke Sato (Thay: Masaya Matsumoto)
54
Sandy Walsh (Thay: Thomas Deng)
65
Lucao
67
Daiya Tono
82
Jose Elber (Thay: Yan)
85
Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka)
85
Ryo Tabei (Thay: Ataru Esaka)
88
Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura)
88
Keita Saito (Thay: Lucao)
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
32 Kiểm soát bóng 68
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos

Tất cả (27)
90+4'

Lucao rời sân và được thay thế bởi Keita Saito.

88'

Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.

88'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.

85'

Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.

85'

Yan rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.

82' Thẻ vàng cho Daiya Tono.

Thẻ vàng cho Daiya Tono.

67' V À A A O O O - Lucao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucao đã ghi bàn!

65'

Thomas Deng rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.

54'

Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.

54'

Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25' Thẻ vàng cho Jeison Quinones.

Thẻ vàng cho Jeison Quinones.

10'

Quả ném biên cho Marinos tại Sân vận động City Light.

10'

Yusuke Ohashi trao cho đội chủ nhà quả ném biên.

9'

Bóng an toàn khi Marinos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

7'

Quả ném biên cho Marinos ở phần sân của Fagiano O.

7'

Fagiano O được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

6'

Yusuke Ohashi trao cho Marinos quả phát bóng lên.

6'

Fagiano O tấn công nhưng cú đánh đầu của Ataru Esaka không trúng đích.

6'

Fagiano O được hưởng quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Kaito Fujii (3), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)

Yokohama F.Marinos (4-4-1-1): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (13), Thomas Deng (44), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Kota Watanabe (6), Riku Yamane (28), Daiya Tono (9), Asahi Uenaka (14), Anderson Lopes (10)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
2
Yugo Tatsuta
18
Daichi Tagami
15
Kota Kudo
28
Masaya Matsumoto
24
Ibuki Fujita
3
Kaito Fujii
50
Hijiri Kato
27
Takaya Kimura
8
Ataru Esaka
99
Lucao
10
Anderson Lopes
14
Asahi Uenaka
9
Daiya Tono
28
Riku Yamane
6
Kota Watanabe
11
Yan
2
Katsuya Nagato
44
Thomas Deng
13
Jeison Quinones
23
Ryo Miyaichi
19
Il-Gyu Park
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-4-1-1
Thay người
54’
Ibuki Fujita
Yuta Kamiya
65’
Thomas Deng
Sandy Walsh
54’
Masaya Matsumoto
Ryunosuke Sato
85’
Asahi Uenaka
Jun Amano
88’
Ataru Esaka
Ryo Tabei
85’
Yan
Élber
88’
Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi
90’
Lucao
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Hiroki Iikura
Kaito Abe
Sandy Walsh
Ryo Tabei
Ren Kato
Riku Saga
Kosei Suwama
Yuta Kamiya
Takuya Kida
Noah kenshin Browne
Jun Amano
Hiroto Iwabuchi
Toichi Suzuki
Ryunosuke Sato
Élber
Keita Saito
Kenta Inoue

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

Giao hữu
30/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
25/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X