Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai hôm nay 16-07-2023

Giải J League 2 - CN, 16/7

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 16/07/2023
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuhei Oishi (Kiến tạo: Yohei Toyoda)
7
Yuki Kajiura
38
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
46
Tae-Hyeon Kim
47
Hiromu Kamada
59
Hayato Otani (Thay: Ryuhei Oishi)
60
Takayoshi Ishihara
63
Chihiro Kato (Thay: Hiroto Yamada)
63
Foguinho (Thay: Ewerton)
63
Yuta Goke (Kiến tạo: Yong-Joon Heo)
66
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
67
George Onaiwu (Thay: Yuto Uchida)
77
Ryunosuke Sugawara (Thay: Yong-Joon Heo)
77
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Hayato Otani)
78
Kazuya Onohara (Thay: Junya Kato)
85
Kengo Kuroki (Thay: Ryota Inoue)
85
Motohiko Nakajima (Thay: Masashi Wakasa)
85

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Ryuhei Oishi (13), Yohei Toyoda (19)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Hiroto Yamada (13), Hiromu Kamada (32), Ewerton (6), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88), Yuta Goke (11)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
4
Ryota Inoue
2
Yuto Nagamine
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
13
Ryuhei Oishi
19
Yohei Toyoda
11
Yuta Goke
88
Yong-jun Heo
18
Ryoma Kida
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
13
Hiroto Yamada
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
63’
Hiroto Yamada
Chihiro Kato
60’
Ryuhei Oishi
Hayato Otani
63’
Ewerton
Foguinho
67’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
77’
Yuto Uchida
George Onaiwu
85’
Ryota Inoue
Kengo Kuroki
77’
Yong-Joon Heo
Ryunosuke Sugawara
85’
Junya Kato
Kazuya Onohara
85’
Masashi Wakasa
Motohiko Nakajima
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Yosuke Akiyama
Kengo Kuroki
Koki Matsuzawa
Hayato Otani
Chihiro Kato
Koya Okuda
George Onaiwu
Kyohei Sugiura
Foguinho
Kazuya Onohara
Motohiko Nakajima
Shintaro Shimada
Ryunosuke Sugawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
06/08 - 2022
25/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X