Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC hôm nay 12-11-2023

Giải J League 2 - CN, 12/11

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 11:00 12/11/2023
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masamichi Hayashi
12
Ryo Nagai (Kiến tạo: Yuji Wakasa)
28
Yudai Kimura (Thay: Kyohei Sugiura)
46
Taiki Kato (Thay: Masamichi Hayashi)
46
Jordy Buijs
51
Yudai Tanaka (Thay: Taishi Semba)
59
Rui Sueyoshi
67
Rui Sueyoshi (Thay: Takaya Kimura)
67
Sora Igawa (Thay: Yuji Wakasa)
67
Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda)
70
Tomoya Fukumoto (Thay: Ryo Nagai)
79
Mizuki Hamada (Thay: Jordy Buijs)
80
Tomoya Fukumoto (Thay: Isa Sakamoto)
80
Shunya Mori (Thay: Junya Kato)
84
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
84

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Motoaki Miura (36), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Koya Okuda (15), Keita Fujimura (8), Yuki Kajiura (17), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Taiki Yamada (21), Haruka Motoyama (15), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Ryosuke Kawano (16), Yuji Wakasa (6), Takaya Kimura (19), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Ryo Nagai (38), Isa Sakamoto (48)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
36
Motoaki Miura
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
15
Koya Okuda
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
48
Isa Sakamoto
38
Ryo Nagai
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
19
Takaya Kimura
6
Yuji Wakasa
16
Ryosuke Kawano
43
Yoshitake Suzuki
23
Jordy Buijs
15
Haruka Motoyama
21
Taiki Yamada
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
46’
Kyohei Sugiura
Yudai Kimura
59’
Taishi Semba
Yudai Tanaka
46’
Masamichi Hayashi
Taiki Kato
67’
Takaya Kimura
Rui Sueyoshi
70’
Koya Okuda
Takayoshi Ishihara
67’
Yuji Wakasa
Sora Igawa
84’
Junya Kato
Shunya Mori
80’
Jordy Buijs
Mizuki Hamada
84’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
80’
Isa Sakamoto
Tomoya Fukumoto
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Junki Kanayama
Ryota Inoue
Nagi Kawatani
Shunya Mori
Yudai Tanaka
Takayoshi Ishihara
Rui Sueyoshi
Kazuya Onohara
Sora Igawa
Yudai Kimura
Mizuki Hamada
Taiki Kato
Tomoya Fukumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X