Thứ Ba, 05/08/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa hôm nay 12-03-2023

Giải J League 2 - CN, 12/3

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

3 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 12/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryosuke Kawano
42
Junya Kato
44
Jordy Buijs (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
45+1'
Takayoshi Ishihara (Thay: Shintaro Shimada)
46
Keita Fujimura
58
Stefan Mauk (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa)
64
Koya Okuda (Thay: Junya Kato)
67
Haruka Motoyama (Thay: Ryosuke Kawano)
69
Kazuya Onohara (Thay: Fuga Sakurai)
75
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Ryo Tabei (Thay: Taishi Semba)
79
Yuya Takagi (Thay: Takaya Kimura)
79
Ryo Tabei
80
Yuya Takagi (Kiến tạo: Stefan Mauk)
85
Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa)
86
Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Taishi Semba (44), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Masamichi Hayashi (9), Jefferson Baiano (95)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
21
Taiki Yamada
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
44
Taishi Semba
8
Stefan Mauk
18
Solomon Sakuragawa
95
Jefferson Baiano
9
Masamichi Hayashi
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
10
Shintaro Shimada
27
Leo Bahia
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
5
Fuga Sakurai
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
69’
Ryosuke Kawano
Haruka Motoyama
46’
Shintaro Shimada
Takayoshi Ishihara
79’
Takaya Kimura
Yuya Takagi
67’
Junya Kato
Koya Okuda
79’
Taishi Semba
Ryo Tabei
75’
Fuga Sakurai
Kazuya Onohara
86’
Yudai Tanaka
Eui-gwon Han
75’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
86’
Solomon Sakuragawa
Lucao
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Motoaki Miura
Mizuki Hamada
Shunya Mori
Haruka Motoyama
Takayoshi Ishihara
Yuya Takagi
Kazuya Onohara
Ryo Tabei
Kyohei Sugiura
Eui-gwon Han
Koya Okuda
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X