![]() Motohiko Nakajima 38 | |
![]() Foguinho 50 | |
![]() Foguinho (Kiến tạo: Yasushi Endo) 62 | |
![]() Felippe Cardoso (Thay: Yasushi Endo) 63 | |
![]() Hiromu Kamada (Thay: Ryoma Kida) 63 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Riku Matsuda) 63 | |
![]() Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu) 63 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura) 63 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi) 73 | |
![]() Kyohei Yoshino (Thay: Foguinho) 74 | |
![]() Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi) 74 | |
![]() Daisuke Matsumoto 75 | |
![]() Chihiro Kato (Thay: Motohiko Nakajima) 79 | |
![]() Yusuke Minagawa (Kiến tạo: Felippe Cardoso) 81 | |
![]() Kyohei Yoshino 86 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Shunya Mori) 90 |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
3 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Zweigen Kanazawa
Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yasushi Endo (50), Cayman Togashi (42)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
5
Masashi Wakasa
13
Yasuhiro Hiraoka
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
28
Takumi Nagura
35 2
Foguinho
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
50
Yasushi Endo
42
Cayman Togashi
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Yasushi Endo Felippe Cardoso | 63’ | Kyohei Sugiura Shion Niwa |
63’ | Ryoma Kida Hiromu Kamada | 63’ | Shogo Rikiyasu Shunya Mori |
74’ | Cayman Togashi Yusuke Minagawa | 63’ | Sho Hiramatsu Naoki Suto |
74’ | Foguinho Kyohei Yoshino | 73’ | Masamichi Hayashi Ryuhei Oishi |
79’ | Motohiko Nakajima Chihiro Kato | 90’ | Shunya Mori Shogo Rikiyasu |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuke Minagawa | Shion Niwa | ||
Felippe Cardoso | Shogo Rikiyasu | ||
Hiromu Kamada | Ryuhei Oishi | ||
Chihiro Kato | Tomonobu Hiroi | ||
Takumi Mase | Shunya Mori | ||
Kyohei Yoshino | Motoaki Miura | ||
Daichi Sugimoto | Naoki Suto |
Nhận định Vegalta Sendai vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại