Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai hôm nay 06-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 06/8

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 4

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-2
T7, 17:00 06/08/2022
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Masato Nakayama
9
Cayman Togashi
18
Ryoma Kida
48
Masato Nakayama (Kiến tạo: Ryoma Kida)
66
Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida)
70
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
70
Takumi Mase (Thay: Koji Hachisuka)
70
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto)
75
Takayuki Takayasu (Thay: Yuto Nagamine)
76
Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu)
76
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
81
Tae-Hyeon Kim
82
Kyohei Yoshino (Thay: Motohiko Nakajima)
90
(Pen) Yusuke Minagawa
90+6'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
16
Shunya Mori
3
Kengo Kuroki
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
6
Hiroya Matsumoto
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
42
Cayman Togashi
9 2
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
28
Takumi Nagura
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
76’
Yuto Nagamine
Takayuki Takayasu
70’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
76’
Sho Hiramatsu
Kazuya Onohara
70’
Yuto Uchida
Takayoshi Ishihara
70’
Koji Hachisuka
Takumi Mase
81’
Yasuhiro Hiraoka
Tae-Hyeon Kim
90’
Motohiko Nakajima
Kyohei Yoshino
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Felippe Cardoso
Takayuki Takayasu
Yusuke Minagawa
Kazuya Onohara
Takayoshi Ishihara
Rai Namimoto
Takumi Mase
Tomonobu Hiroi
Tae-Hyeon Kim
Kyohei Yoshino
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
06/08 - 2022
25/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X