![]() (Pen) Masato Nakayama 9 | |
![]() Cayman Togashi 18 | |
![]() Ryoma Kida 48 | |
![]() Masato Nakayama (Kiến tạo: Ryoma Kida) 66 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida) 70 | |
![]() Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi) 70 | |
![]() Takumi Mase (Thay: Koji Hachisuka) 70 | |
![]() Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto) 75 | |
![]() Takayuki Takayasu (Thay: Yuto Nagamine) 76 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu) 76 | |
![]() Tae-Hyeon Kim (Thay: Yasuhiro Hiraoka) 81 | |
![]() Tae-Hyeon Kim 82 | |
![]() Kyohei Yoshino (Thay: Motohiko Nakajima) 90 | |
![]() (Pen) Yusuke Minagawa 90+6' |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)
Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
16
Shunya Mori
3
Kengo Kuroki
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
6
Hiroya Matsumoto
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
42
Cayman Togashi
9 2
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
28
Takumi Nagura
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
23
Daichi Sugimoto

Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Yuto Nagamine Takayuki Takayasu | 70’ | Cayman Togashi Yusuke Minagawa |
76’ | Sho Hiramatsu Kazuya Onohara | 70’ | Yuto Uchida Takayoshi Ishihara |
70’ | Koji Hachisuka Takumi Mase | ||
81’ | Yasuhiro Hiraoka Tae-Hyeon Kim | ||
90’ | Motohiko Nakajima Kyohei Yoshino |
Cầu thủ dự bị | |||
Motoaki Miura | Felippe Cardoso | ||
Takayuki Takayasu | Yusuke Minagawa | ||
Kazuya Onohara | Takayoshi Ishihara | ||
Rai Namimoto | Takumi Mase | ||
Tomonobu Hiroi | Tae-Hyeon Kim | ||
Kyohei Yoshino | |||
Yuma Obata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại