![]() Norimichi Yamamoto 5 | |
![]() Taiga Son (Thay: Norimichi Yamamoto) 21 | |
![]() Koya Okuda 37 | |
![]() (og) Keita Fujimura 38 | |
![]() Hikaru Nakahara (Kiến tạo: Itsuki Someno) 45+3' | |
![]() Leo Bahia (Thay: Yuto Nagamine) 46 | |
![]() Junya Kato (Thay: Shintaro Shimada) 46 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda) 58 | |
![]() Yuta Arai (Thay: Tatsuya Hasegawa) 59 | |
![]() Keito Kawamura (Thay: Hikaru Nakahara) 59 | |
![]() Yuto Tsunashima (Thay: Kosuke Saito) 77 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Yudai Kimura) 77 | |
![]() Goki Yamada (Thay: Ren Kato) 87 | |
![]() Itsuki Someno (Kiến tạo: Goki Yamada) 88 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Tokyo Verdy
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Koya Okuda (15), Yudai Kimura (26)
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Hiroto Taniguchi (3), Tomohiro Taira (5), Ren Kato (26), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Tetsuyuki Inami (25), Hikaru Nakahara (47), Itsuki Someno (39), Tatsuya Hasegawa (14)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
20
Taiki Kato
15
Koya Okuda
26
Yudai Kimura
14
Tatsuya Hasegawa
39
Itsuki Someno
47
Hikaru Nakahara
25
Tetsuyuki Inami
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
26
Ren Kato
5
Tomohiro Taira
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người | |||
21’ | Norimichi Yamamoto Taiga Son | 59’ | Hikaru Nakahara Keito Kawamura |
46’ | Yuto Nagamine Leo Bahia | 59’ | Tatsuya Hasegawa Yuta Arai |
46’ | Shintaro Shimada Junya Kato | 77’ | Kosuke Saito Yuto Tsunashima |
58’ | Koya Okuda Takayoshi Ishihara | 87’ | Ren Kato Goki Yamada |
77’ | Yudai Kimura Kyohei Sugiura |
Cầu thủ dự bị | |||
Taiga Son | Keito Kawamura | ||
Kojiro Nakano | Goki Yamada | ||
Leo Bahia | Yuta Arai | ||
Kyohei Sugiura | Yuto Tsunashima | ||
Kazuya Onohara | Kohei Yamakoshi | ||
Takayoshi Ishihara | Kaito Chida | ||
Junya Kato | Masahiro Iida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại