![]() Yohei Toyoda (Kiến tạo: Yuto Nagamine) 27 | |
![]() Ryoga Sato (Thay: Keito Kawamura) 56 | |
![]() Ryo Nishitani (Thay: Ryuji Sugimoto) 56 | |
![]() Ryoga Sato 59 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Ryuhei Oishi) 63 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda) 63 | |
![]() Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Kyohei Sugiura) 65 | |
![]() Koken Kato (Thay: Daiki Fukazawa) 69 | |
![]() Tatsuya Yamaguchi (Thay: Taiga Ishiura) 69 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi) 75 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Kazuya Onohara) 75 | |
![]() Boniface Nduka 78 | |
![]() Ryota Kajikawa (Thay: Koki Morita) 79 | |
![]() Daisuke Matsumoto (Thay: Riku Matsuda) 88 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Tokyo Verdy
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Hiroya Matsumoto (6), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)
Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Daiki Fukazawa (2), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Taiga Ishiura (14), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryuji Sugimoto (9), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
6
Hiroya Matsumoto
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
30
Itsuki Someno
29
Keito Kawamura
9
Ryuji Sugimoto
7
Koki Morita
15
Seiya Baba
14
Taiga Ishiura
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
2
Daiki Fukazawa
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Yohei Toyoda Kyohei Sugiura | 56’ | Ryuji Sugimoto Ryo Nishitani |
63’ | Ryuhei Oishi Shogo Rikiyasu | 56’ | Keito Kawamura Ryoga Sato |
75’ | Masamichi Hayashi Shion Niwa | 69’ | Taiga Ishiura Tatsuya Yamaguchi |
75’ | Kazuya Onohara Shunya Mori | 69’ | Daiki Fukazawa Koken Kato |
88’ | Riku Matsuda Daisuke Matsumoto | 79’ | Koki Morita Ryota Kajikawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyohei Sugiura | Kohei Yamakoshi | ||
Shion Niwa | Yuya Nagasawa | ||
Shogo Rikiyasu | Tatsuya Yamaguchi | ||
Sho Hiramatsu | Ryota Kajikawa | ||
Shunya Mori | Koken Kato | ||
Daisuke Matsumoto | Ryo Nishitani | ||
Motoaki Miura | Ryoga Sato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại