![]() Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Riku Matsuda) 33 | |
![]() Shintaro Shimada (Kiến tạo: Kyohei Sugiura) 54 | |
![]() Masamichi Hayashi 55 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura) 63 | |
![]() Mizuki Arai (Thay: Ryuji Sugimoto) 66 | |
![]() Byron Vasquez (Thay: Ryoga Sato) 66 | |
![]() Shintaro Shimada 68 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada) 69 | |
![]() Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu) 69 | |
![]() Ryuhei Oishi 72 | |
![]() Jin Hanato (Thay: Koki Morita) 74 | |
![]() Mahiro Ano (Thay: Yu Miyamoto) 74 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Masamichi Hayashi) 79 | |
![]() Yuta Narawa (Thay: Daiki Fukazawa) 83 | |
![]() Junki Koike (Kiến tạo: Yuta Narawa) 90+1' |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Tokyo Verdy

Zweigen Kanazawa
69 Kiểm soát bóng 31
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
18 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Yu Miyamoto (32), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)
Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Toru Takagiwa
32
Yu Miyamoto
15
Seiya Baba
23
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Rihito Yamamoto
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
27
Ryoga Sato
9
Ryuji Sugimoto
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
10
Shintaro Shimada
18
Kazuya Onohara
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
Thay người | |||
66’ | Ryoga Sato Byron Vasquez | 63’ | Kyohei Sugiura Shion Niwa |
66’ | Ryuji Sugimoto Mizuki Arai | 69’ | Sho Hiramatsu Naoki Suto |
74’ | Koki Morita Jin Hanato | 69’ | Shintaro Shimada Ryuhei Oishi |
74’ | Yu Miyamoto Mahiro Ano | 79’ | Masamichi Hayashi Shogo Rikiyasu |
83’ | Daiki Fukazawa Yuta Narawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jin Hanato | Shion Niwa | ||
Yuta Narawa | Naoki Suto | ||
Mahiro Ano | Shogo Rikiyasu | ||
Byron Vasquez | Ryuhei Oishi | ||
Mizuki Arai | Tomonobu Hiroi | ||
Tomohiro Taira | Takayuki Takayasu | ||
Hisaya Sato | Motoaki Miura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại