![]() Norimichi Yamamoto 29 | |
![]() Kazuki Nishiya (Kiến tạo: Akito Tanahashi) 39 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Yohei Toyoda) 46 | |
![]() Taiyo Nishino (Thay: Akito Tanahashi) 61 | |
![]() Masamichi Hayashi (Thay: Koya Okuda) 71 | |
![]() Taro Sugimoto (Thay: Yoichiro Kakitani) 72 | |
![]() Ryoga Ishio (Thay: Elsinho) 72 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Nagamine) 77 | |
![]() Daiki Watari (Thay: Kaito Mori) 86 | |
![]() Tatsunori Sakurai (Thay: Ryota Nagaki) 86 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato) 86 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Tokushima Vortis
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokushima Vortis
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Norimichi Yamamoto (38), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Yohei Toyoda (19), Koya Okuda (15)
Tokushima Vortis (4-2-3-1): Jose Suarez (1), Elsinho (18), Kohei Uchida (6), Kodai Mori (26), Taiki Tamukai (2), Ryota Nagaki (54), Eiji Shirai (7), Akito Tanahashi (15), Yoichiro Kakitani (8), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
38
Norimichi Yamamoto
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
20
Taiki Kato
19
Yohei Toyoda
15
Koya Okuda
9
Kaito Mori
24
Kazuki Nishiya
8
Yoichiro Kakitani
15
Akito Tanahashi
7
Eiji Shirai
54
Ryota Nagaki
2
Taiki Tamukai
26
Kodai Mori
6
Kohei Uchida
18
Elsinho
1
Jose Suarez

Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yohei Toyoda Yudai Kimura | 61’ | Akito Tanahashi Taiyo Nishino |
71’ | Koya Okuda Masamichi Hayashi | 72’ | Yoichiro Kakitani Taro Sugimoto |
77’ | Yuto Nagamine Takayoshi Ishihara | 72’ | Elsinho Ryoga Ishio |
86’ | Junya Kato Shintaro Shimada | 86’ | Kaito Mori Daiki Watari |
86’ | Ryota Nagaki Tatsunori Sakurai |
Cầu thủ dự bị | |||
Masamichi Hayashi | Daiki Watari | ||
Kojiro Nakano | Taro Sugimoto | ||
Taiga Son | Taiyo Nishino | ||
Yudai Kimura | Tatsunori Sakurai | ||
Kazuya Onohara | Luismi Quezada | ||
Takayoshi Ishihara | Ryoga Ishio | ||
Shintaro Shimada | Hayate Tanaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại