![]() Kazuya Onohara (Thay: Shintaro Shimada) 32 | |
![]() Kaito Mori (Kiến tạo: Shunto Kodama) 40 | |
![]() Kaito Mori 65 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura) 66 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi) 66 | |
![]() Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori) 67 | |
![]() Kazuya Onohara 69 | |
![]() Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Shunto Kodama) 80 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Masaya Kojima) 81 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Junya Kato) 81 | |
![]() Yushi Hasegawa (Thay: Rio Hyeon) 89 | |
![]() Daiki Watari (Thay: Yoichiro Kakitani) 89 |
Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Tokushima Vortis

Zweigen Kanazawa
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa
Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)
Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
23
Rio Hyeon
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
9 2
Kaito Mori
8
Yoichiro Kakitani
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
Thay người | |||
67’ | Kaito Mori Akito Tanahashi | 32’ | Shintaro Shimada Kazuya Onohara |
80’ | Shunto Kodama Kiyoshiro Tsuboi | 66’ | Masamichi Hayashi Yohei Toyoda |
89’ | Rio Hyeon Yushi Hasegawa | 66’ | Kyohei Sugiura Hayato Otani |
89’ | Yoichiro Kakitani Daiki Watari | 81’ | Masaya Kojima Shogo Rikiyasu |
81’ | Junya Kato Shunya Mori |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiyoshiro Tsuboi | Yohei Toyoda | ||
Keita Nakano | Shogo Rikiyasu | ||
Yushi Hasegawa | Kazuya Onohara | ||
Ryo Toyama | Taiga Son | ||
Hayate Tanaka | Shunya Mori | ||
Daiki Watari | Motoaki Miura | ||
Akito Tanahashi | Hayato Otani |
Nhận định Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại