![]() Koki Sugimori (Kiến tạo: Taiki Tamukai) 5 | |
![]() Tomonobu Hiroi (Thay: Daisuke Matsumoto) 46 | |
![]() Eiji Shirai 63 | |
![]() Mushaga Bakenga (Thay: Kazunari Ichimi) 64 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi) 70 | |
![]() Tatsunori Sakurai (Thay: Rio Hyeon) 73 | |
![]() Ryoga Ishio (Thay: Taiki Tamukai) 73 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda) 78 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Sho Hiramatsu) 78 | |
![]() Keita Fujimura 83 | |
![]() Kohei Uchida 84 | |
![]() Kazuki Nishiya (Thay: Masaki Watai) 85 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami (Thay: Kohei Uchida) 85 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada) 89 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Tokushima Vortis
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokushima Vortis
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Daisuke Matsumoto (4), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Sho Hiramatsu (17), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)
Tokushima Vortis (4-1-2-3): Toru Hasegawa (31), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Takashi Abe (25), Taiki Tamukai (2), Eiji Shirai (7), Rio Hyeon (23), Masaki Watai (10), Akira Hamashita (37), Kazunari Ichimi (17), Koki Sugimori (11)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
17
Sho Hiramatsu
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
11
Koki Sugimori
17
Kazunari Ichimi
37
Akira Hamashita
10
Masaki Watai
23
Rio Hyeon
7
Eiji Shirai
2
Taiki Tamukai
25
Takashi Abe
6
Kohei Uchida
13
Naoto Arai
31
Toru Hasegawa

Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Daisuke Matsumoto Tomonobu Hiroi | 64’ | Kazunari Ichimi Mushaga Bakenga |
70’ | Masamichi Hayashi Shion Niwa | 73’ | Taiki Tamukai Ryoga Ishio |
78’ | Yohei Toyoda Kyohei Sugiura | 73’ | Rio Hyeon Tatsunori Sakurai |
78’ | Sho Hiramatsu Shunya Mori | 85’ | Masaki Watai Kazuki Nishiya |
89’ | Shintaro Shimada Ryuhei Oishi | 85’ | Kohei Uchida Chie Edoojon Kawakami |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyohei Sugiura | Ryoga Ishio | ||
Shion Niwa | Koki Mitsuzawa | ||
Ryuhei Oishi | Kazuki Nishiya | ||
Tomonobu Hiroi | Shunto Kodama | ||
Shunya Mori | Tatsunori Sakurai | ||
Motoaki Miura | Chie Edoojon Kawakami | ||
Shogo Rikiyasu | Mushaga Bakenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại