![]() Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Masamichi Hayashi) 41 | |
![]() Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara) 49 | |
![]() Mizuki Ando (Thay: Yuki Kusano) 52 | |
![]() Koichi Murata (Thay: Kazuma Nagai) 52 | |
![]() Ren Inoue (Thay: Jefferson David Tabinas) 66 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Shimon Teranuma) 66 | |
![]() Yuki Kajiura 72 | |
![]() Takayoshi Ishihara 73 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara) 75 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura) 75 | |
![]() Mizuki Ando (Kiến tạo: Fumiya Unoki) 78 | |
![]() Takatora Einaga (Thay: Hidetoshi Takeda) 79 | |
![]() Kengo Kuroki (Thay: Taiga Son) 81 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi) 81 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Koya Okuda) 87 | |
![]() Masaya Kojima 90+6' |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Mito Hollyhock
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Koya Okuda (15), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)
Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (33), Kazuma Nagai (22), Keita Matsuda (24), Takumi Kusumoto (5), Jefferson David Tabinas (4), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Shimon Teranuma (23)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
15
Koya Okuda
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
23
Shimon Teranuma
11
Yuki Kusano
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
25
Fumiya Unoki
4
Jefferson David Tabinas
5
Takumi Kusumoto
24
Keita Matsuda
22
Kazuma Nagai
33
Ryusei Haruna

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Takayoshi Ishihara Shintaro Shimada | 52’ | Yuki Kusano Mizuki Ando |
75’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda | 52’ | Kazuma Nagai Koichi Murata |
81’ | Taiga Son Kengo Kuroki | 66’ | Jefferson David Tabinas Ren Inoue |
81’ | Masamichi Hayashi Ryuhei Oishi | 66’ | Shimon Teranuma Shoji Toyama |
87’ | Koya Okuda Kazuya Onohara | 79’ | Hidetoshi Takeda Takatora Einaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Motoaki Miura | Kaiho Nakayama | ||
Kengo Kuroki | Reo Yasunaga | ||
Shunya Mori | Ren Inoue | ||
Shintaro Shimada | Takatora Einaga | ||
Ryuhei Oishi | Mizuki Ando | ||
Kazuya Onohara | Koichi Murata | ||
Yohei Toyoda | Shoji Toyama |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại