Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock hôm nay 10-04-2022

Giải J League 2 - CN, 10/4

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 10/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Mori
17
Honoya Shoji (Kiến tạo: Keita Fujimura)
31
Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato)
62
Kazuma Takai (Thay: Kaito Umeda)
63
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
66
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
66
Hayate Matsuda (Thay: Naoki Tsubaki)
72
Shoma Otoizumi (Thay: Takaya Kuroishi)
72
Shunya Mori (Thay: Tomonobu Hiroi)
82
Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu)
90
Shoji Toyama (Thay: Yuto Hiratsuka)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

Zweigen Kanazawa (4-3-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Naoki Tsubaki (14), Kosuke Kinoshita (15), Kaito Umeda (20)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-3-1-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
10
Shintaro Shimada
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
20
Kaito Umeda
15
Kosuke Kinoshita
14
Naoki Tsubaki
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
8
Yuto Mori
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
66’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
62’
Ryo Niizato
Kenshin Takagishi
66’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
63’
Kaito Umeda
Kazuma Takai
82’
Tomonobu Hiroi
Shunya Mori
72’
Takaya Kuroishi
Shoma Otoizumi
90’
Sho Hiramatsu
Kazuya Onohara
72’
Naoki Tsubaki
Hayate Matsuda
90’
Yuto Hiratsuka
Shoji Toyama
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Kazuma Takai
Kengo Kuroki
Shoma Otoizumi
Shunya Mori
Hayate Matsuda
Ryuhei Oishi
Nao Yamada
Kazuya Onohara
Shu Mogi
Kyohei Sugiura
Shoji Toyama
Hayato Otani
Kenshin Takagishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X