Thứ Sáu, 20/06/2025
Mizuki Ando
11
Keita Matsuda
14
Mizuki Ando (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)
33
Kazuya Onohara
37
Mizuki Ando (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)
44
Koya Okuda (Thay: Masamichi Hayashi)
46
Junya Kato (Thay: Takayoshi Ishihara)
46
Taiga Son (Thay: Masaya Kojima)
46
Takatora Einaga (Thay: Motoki Ohara)
67
Ryo Niizato (Thay: Mizuki Ando)
67
Kyohei Sugiura (Thay: Yudai Kimura)
73
Shumpei Naruse (Thay: Koshi Osaki)
79
Shimon Teranuma (Thay: Keita Buwanika)
79
Kazuma Nagai (Thay: Fumiya Unoki)
82
Yohei Toyoda (Thay: Taiki Kato)
82
Kazuma Nagai
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Zweigen Kanazawa

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Keita Buwanika (27), Mizuki Ando (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Kazuya Onohara (18), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Masamichi Hayashi (9), Yudai Kimura (26)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
25
Fumiya Unoki
7
Hidetoshi Takeda
10
Ryosuke Maeda
14
Motoki Ohara
27
Keita Buwanika
9 3
Mizuki Ando
26
Yudai Kimura
9
Masamichi Hayashi
20
Taiki Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
14
Takayoshi Ishihara
27
Leo Bahia
39
Honoya Shoji
18
Kazuya Onohara
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
67’
Mizuki Ando
Ryo Niizato
46’
Masaya Kojima
Taiga Son
67’
Motoki Ohara
Takatora Einaga
46’
Takayoshi Ishihara
Junya Kato
79’
Koshi Osaki
Shumpei Naruse
46’
Masamichi Hayashi
Koya Okuda
79’
Keita Buwanika
Shimon Teranuma
73’
Yudai Kimura
Kyohei Sugiura
82’
Fumiya Unoki
Kazuma Nagai
82’
Taiki Kato
Yohei Toyoda
Cầu thủ dự bị
Ryusei Haruna
Kojiro Nakano
Shumpei Naruse
Yuto Nagamine
Kazuma Nagai
Taiga Son
Ryo Niizato
Junya Kato
Takatora Einaga
Kyohei Sugiura
Fumiya Sugiura
Koya Okuda
Shimon Teranuma
Yohei Toyoda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X