Thứ Bảy, 28/06/2025
Maciej Rosolek (Kiến tạo: Jakub Czerwinski)
8
Adam Radwanski (Thay: Marek Mroz)
46
Jaroslaw Jach (Thay: Damian Michalski)
46
Arkadiusz Wozniak (Thay: Kajetan Szmyt)
46
Akim Zedadka
69
Jorge Felix (Thay: Michal Chrapek)
69
Josip Corluka (Thay: Bartlomiej Kludka)
76
Daniel Mikolajewski (Thay: Jakub Kolan)
80
Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Milosz Szczepanski)
88
Damian Dabrowski
90+4'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Piast Gliwice
Piast Gliwice
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

88'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.

80'

Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.

76'

Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Josip Corluka.

69'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

69' Thẻ vàng cho Akim Zedadka.

Thẻ vàng cho Akim Zedadka.

46'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

46'

Damian Michalski rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.

46'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

8'

Jakub Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Maciej Rosolek ghi bàn!

V À A A O O O - Maciej Rosolek ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice

Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Bartlomiej Kludka (27), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Tomasz Pienko (21)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Milosz Szczepanski (30), Maciej Rosolek (39)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-1-2
30
Dominik Hladun
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
4
Damian Michalski
27
Bartlomiej Kludka
8
Damian Dabrowski
26
Jakub Kolan
17
Mateusz Wdowiak
7
Marek Mroz
77
Kajetan Szmyt
21
Tomasz Pienko
39
Maciej Rosolek
30
Milosz Szczepanski
6
Michal Chrapek
90
Erik Jirka
96
Tihomir Kostadinov
10
Patryk Dziczek
5
Tomas Huk
3
Miguel Munoz Fernandez
4
Jakub Czerwinski
2
Akim Zedadka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
46’
Damian Michalski
Jaroslaw Jach
69’
Michal Chrapek
Jorge Felix
46’
Marek Mroz
Adam Radwanski
88’
Milosz Szczepanski
Grzegorz Tomasiewicz
46’
Kajetan Szmyt
Arkadiusz Wozniak
76’
Bartlomiej Kludka
Josip Corluka
80’
Jakub Kolan
Daniel Mikolajewski
Cầu thủ dự bị
Michal Matys
Karol Szymanski
Josip Corluka
Dawid Rychta
Alexander Abrahamsson
Tomasz Mokwa
Jaroslaw Jach
Miguel Nobrega
Mateusz Dziewiatowski
Jakub Lewicki
Adam Radwanski
Grzegorz Tomasiewicz
Ludvig Fritzson
Oskar Lesniak
Arkadiusz Wozniak
Thierry Gale
Daniel Mikolajewski
Jorge Felix

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
05/03 - 2022
29/07 - 2022
12/02 - 2023
07/10 - 2023
16/04 - 2024
25/08 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia000000
2CracoviaCracovia000000
3GKS KatowiceGKS Katowice000000
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze000000
5Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok000000
6Korona KielceKorona Kielce000000
7Lech PoznanLech Poznan000000
8Legia WarszawaLegia Warszawa000000
9Motor LublinMotor Lublin000000
10Piast GliwicePiast Gliwice000000
11Pogon SzczecinPogon Szczecin000000
12Radomiak RadomRadomiak Radom000000
13Rakow CzestochowaRakow Czestochowa000000
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza000000
15Widzew LodzWidzew Lodz000000
16Wisla PlockWisla Plock000000
17Zaglebie LubinZaglebie Lubin000000
18Lechia GdanskLechia Gdansk000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X