Chủ Nhật, 27/07/2025
Bradley Mazikou
8
(Pen) Christian Fassnacht
10
Darian Males (Kiến tạo: Christian Fassnacht)
14
Loun Srdanovic (Thay: Giotto Giuseppe Morandi)
20
Loun Srdanovic (Thay: Giotto Morandi)
20
Samuel Mraz (Kiến tạo: Dylan Bronn)
36
Jaouen Hadjam
45+5'
Alan Virginius (Thay: Darian Males)
46
Alexis Antunes
50
Rayan Raveloson
56
Chris Bedia
60
Filip Ugrinic (Thay: Rayan Raveloson)
65
Saidy Janko (Thay: Jaouen Hadjam)
65
Tiemoko Ouattara (Thay: Samuel Mraz)
67
Ablie Jallow (Thay: Alexis Antunes)
67
Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro)
74
Keyan Varela (Thay: Miroslav Stevanovic)
81
Alan Virginius
84
Dylan Bronn
88
Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Christian Fassnacht)
90

Thống kê trận đấu Young Boys vs Servette

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Servette
Servette
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
10 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Young Boys vs Servette

Tất cả (37)
90+5'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.

88' Thẻ vàng cho Dylan Bronn.

Thẻ vàng cho Dylan Bronn.

84' V À A A O O O - Alan Virginius đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alan Virginius đã ghi bàn!

81'

Miroslav Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.

74'

Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.

67'

Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

67'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.

65'

Jaouen Hadjam rời sân và được thay thế bởi Saidy Janko.

65'

Rayan Raveloson rời sân và được thay thế bởi Filip Ugrinic.

60' Thẻ vàng cho Chris Bedia.

Thẻ vàng cho Chris Bedia.

56' Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

55' Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

50' Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Darian Males rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.

Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.

36'

Dylan Bronn đã kiến tạo cho bàn thắng này.

36' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Young Boys vs Servette

Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Zachary Athekame (24), Gregory Wüthrich (5), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Joël Monteiro (77), Christian Fassnacht (16), Chris Bedia (29)

Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Theo Magnin (20), Dylan Bronn (25), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Giotto Giuseppe Morandi (7), Samuel Mraz (90)

Young Boys
Young Boys
4-4-2
1
Marvin Keller
24
Zachary Athekame
5
Gregory Wüthrich
23
Loris Benito
3
Jaouen Hadjam
39
Darian Males
45
Rayan Raveloson
6
Edimilson Fernandes
77
Joël Monteiro
16
Christian Fassnacht
29
Chris Bedia
90
Samuel Mraz
7
Giotto Giuseppe Morandi
10
Alexis Antunes
9
Miroslav Stevanovic
11
Lamine Fomba
8
Timothe Cognat
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
25
Dylan Bronn
20
Theo Magnin
32
Jeremy Frick
Servette
Servette
4-2-3-1
Thay người
46’
Darian Males
Alan Virginius
20’
Giotto Morandi
Loun Srdanovic
65’
Jaouen Hadjam
Saidy Janko
67’
Alexis Antunes
Ablie Jallow
65’
Rayan Raveloson
Filip Ugrinic
67’
Samuel Mraz
Tiemoko Ouattara
74’
Joel Monteiro
Ebrima Colley
81’
Miroslav Stevanovic
Keyan Varela
90’
Christian Fassnacht
Felix Emmanuel Tsimba
Cầu thủ dự bị
Heinz Lindner
Joel Mall
Tanguy Banhie Zoukrou
Anthony Baron
Saidy Janko
Loun Srdanovic
Sandro Lauper
Leart Zuka
Lukasz Lakomy
Ablie Jallow
Filip Ugrinic
Gael Ondua
Alan Virginius
Tiemoko Ouattara
Ebrima Colley
Jeremy Guillemenot
Felix Emmanuel Tsimba
Keyan Varela

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
03/10 - 2021
05/12 - 2021
Giao hữu
12/01 - 2022
12/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2022
24/04 - 2022
14/08 - 2022
06/11 - 2022
01/04 - 2023
23/04 - 2023
03/09 - 2023
03/12 - 2023
25/02 - 2024
25/07 - 2024
15/12 - 2024
02/04 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
27/07 - 2025
Giao hữu
16/07 - 2025
10/07 - 2025
03/07 - 2025
27/06 - 2025
27/06 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
27/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
15/07 - 2025
H1: 1-0
12/07 - 2025
09/07 - 2025
03/07 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Young BoysYoung Boys110023T
2LuzernLuzern110013T
3SionSion110013T
4St. GallenSt. Gallen110013T
5LausanneLausanne000000
6LuganoLugano000000
7ThunThun000000
8WinterthurWinterthur000000
9FC ZurichFC Zurich1001-10B
10GrasshopperGrasshopper1001-10B
11BaselBasel1001-10B
12ServetteServette1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X