Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Bradley Mazikou 8 | |
![]() (Pen) Christian Fassnacht 10 | |
![]() Darian Males (Kiến tạo: Christian Fassnacht) 14 | |
![]() Loun Srdanovic (Thay: Giotto Giuseppe Morandi) 20 | |
![]() Loun Srdanovic (Thay: Giotto Morandi) 20 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Dylan Bronn) 36 | |
![]() Jaouen Hadjam 45+5' | |
![]() Alan Virginius (Thay: Darian Males) 46 | |
![]() Alexis Antunes 50 | |
![]() Rayan Raveloson 56 | |
![]() Chris Bedia 60 | |
![]() Filip Ugrinic (Thay: Rayan Raveloson) 65 | |
![]() Saidy Janko (Thay: Jaouen Hadjam) 65 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Thay: Samuel Mraz) 67 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Alexis Antunes) 67 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro) 74 | |
![]() Keyan Varela (Thay: Miroslav Stevanovic) 81 | |
![]() Alan Virginius 84 | |
![]() Dylan Bronn 88 | |
![]() Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Christian Fassnacht) 90 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Servette


Diễn biến Young Boys vs Servette
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.

Thẻ vàng cho Dylan Bronn.

V À A A O O O - Alan Virginius đã ghi bàn!
Miroslav Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Jaouen Hadjam rời sân và được thay thế bởi Saidy Janko.
Rayan Raveloson rời sân và được thay thế bởi Filip Ugrinic.

Thẻ vàng cho Chris Bedia.

Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.

Thẻ vàng cho Alexis Antunes.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.
Dylan Bronn đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Young Boys vs Servette
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Zachary Athekame (24), Gregory Wüthrich (5), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Joël Monteiro (77), Christian Fassnacht (16), Chris Bedia (29)
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Theo Magnin (20), Dylan Bronn (25), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Giotto Giuseppe Morandi (7), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
46’ | Darian Males Alan Virginius | 20’ | Giotto Morandi Loun Srdanovic |
65’ | Jaouen Hadjam Saidy Janko | 67’ | Alexis Antunes Ablie Jallow |
65’ | Rayan Raveloson Filip Ugrinic | 67’ | Samuel Mraz Tiemoko Ouattara |
74’ | Joel Monteiro Ebrima Colley | 81’ | Miroslav Stevanovic Keyan Varela |
90’ | Christian Fassnacht Felix Emmanuel Tsimba |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Joel Mall | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | Anthony Baron | ||
Saidy Janko | Loun Srdanovic | ||
Sandro Lauper | Leart Zuka | ||
Lukasz Lakomy | Ablie Jallow | ||
Filip Ugrinic | Gael Ondua | ||
Alan Virginius | Tiemoko Ouattara | ||
Ebrima Colley | Jeremy Guillemenot | ||
Felix Emmanuel Tsimba | Keyan Varela |
Nhận định Young Boys vs Servette
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại