Thứ Tư, 30/04/2025
Jozo Stanic
9
Albert Vallci
21
Bradley Mazikou
23
Keigo Tsunemoto
25
Lukas Daschner (Kiến tạo: Chadrac Akolo)
48
Lukas Daschner
55
Alioune Ndoye (Thay: Victory Beniangba)
62
David Douline (Thay: Gael Ondoua)
62
Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)
73
Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo)
73
Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa)
76
Kevin Csoboth (Thay: Chima Okoroji)
78
Abdoulaye Diaby (Thay: Jozo Stanic)
78
Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler)
85
Jeremy Guillemenot (Thay: Anthony Baron)
85
Timothe Cognat
90+2'
Felix Mambimbi
90+3'

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Servette

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Servette
Servette
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Gallen vs Servette

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Felix Mambimbi.

Thẻ vàng cho Felix Mambimbi.

90+2' Thẻ vàng cho Timothe Cognat.

Thẻ vàng cho Timothe Cognat.

85'

Anthony Baron rời sân và được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.

85'

Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Jordi Quintilla.

78'

Jozo Stanic rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Diaby.

78'

Chima Okoroji rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.

76'

Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.

73'

Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.

73'

Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.

62'

Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi David Douline.

62'

Victory Beniangba rời sân và được thay thế bởi Alioune Ndoye.

55' Thẻ vàng cho Lukas Daschner.

Thẻ vàng cho Lukas Daschner.

48'

Chadrac Akolo đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Lukas Daschner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Daschner đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25' Thẻ vàng cho Keigo Tsunemoto.

Thẻ vàng cho Keigo Tsunemoto.

23' Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

21' Thẻ vàng cho Albert Vallci.

Thẻ vàng cho Albert Vallci.

9' Thẻ vàng cho Jozo Stanic.

Thẻ vàng cho Jozo Stanic.

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Servette

St. Gallen (3-4-3): Lawrence Ati Zigi (1), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Lukas Görtler (16), Lukas Daschner (19), Hugo Vandermersch (28), Chima Okoroji (36), Christian Witzig (7), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9)

Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Gael Ondua (5), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Victory Beniangba (7)

St. Gallen
St. Gallen
3-4-3
1
Lawrence Ati Zigi
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
16
Lukas Görtler
19
Lukas Daschner
28
Hugo Vandermersch
36
Chima Okoroji
7
Christian Witzig
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
7
Victory Beniangba
17
Dereck Kutesa
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
6
Anthony Baron
5
Gael Ondua
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
Servette
4-2-3-1
Thay người
73’
Chadrac Akolo
Felix Mambimbi
62’
Victory Beniangba
Alioune Ndoye
73’
Hugo Vandermersch
Konrad Faber
62’
Gael Ondoua
David Douline
78’
Chima Okoroji
Kevin Csoboth
76’
Dereck Kutesa
Tiemoko Ouattara
78’
Jozo Stanic
Abdoulaye Diaby
85’
Anthony Baron
Jeremy Guillemenot
85’
Lukas Goertler
Jordi Quintillà
Cầu thủ dự bị
Felix Mambimbi
Tiemoko Ouattara
Mihailo Stevanovic
Alioune Ndoye
Jordi Quintillà
Kasim Adams
Kevin Csoboth
Jeremy Guillemenot
Bastien Toma
Leo Besson
Abdoulaye Diaby
David Douline
Konrad Faber
Matteo Anselme
Lukas Watkowiak
Corsin Konietzke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
17/10 - 2021
13/02 - 2022
01/05 - 2022
17/07 - 2022
23/10 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
13/08 - 2023
01/02 - 2024
03/03 - 2024
06/10 - 2024
19/01 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X