Chủ Nhật, 27/07/2025
(Pen) Nikolas Muci
5
Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Kevin Spadanuda)
16
Luke Plange
31
Yannick Bettkober
33
Maksim Paskotsi
37
(Pen) Adrian Grbic
38
Dorian Paloschi (Thay: Yannick Bettkober)
46
Lucas Ferreira (Thay: Julian von Moos)
63
Taisei Abe (Thay: Bung Meng Freimann)
63
Matteo Mantini (Thay: Hassane Imourane)
64
Lucas Ferreira (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)
69
Samuel Marques (Thay: Tomas Veron)
70
Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio)
71
Dirk Abels (Thay: Maksim Paskotsi)
79
Andrej Vasovic (Thay: Adrian Grbic)
82
Sinan Karweina (Thay: Matteo Di Giusto)
82
Andrejs Ciganiks (Thay: Sascha Britschgi)
90
Amir Abrashi
90+6'
Sinan Karweina
90+6'

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Luzern

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Luzern
Luzern
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 34
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grasshopper vs Luzern

Tất cả (33)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Sinan Karweina.

Thẻ vàng cho Sinan Karweina.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Amir Abrashi.

Thẻ vàng cho Amir Abrashi.

90'

Sascha Britschgi rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.

82'

Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.

82'

Adrian Grbic rời sân và được thay thế bởi Andrej Vasovic.

79'

Maksim Paskotsi rời sân và được thay thế bởi Dirk Abels.

71'

Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

70'

Tomas Veron rời sân và được thay thế bởi Samuel Marques.

69' V À A A O O O - Lucas Ferreira đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Ferreira đã ghi bàn!

69'

Matteo Di Giusto đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

64'

Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Matteo Mantini.

63'

Bung Meng Freimann rời sân và được thay thế bởi Taisei Abe.

63'

Julian von Moos rời sân và Lucas Ferreira vào thay thế.

46'

Yannick Bettkober rời sân và được thay thế bởi Dorian Paloschi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' V À A A O O O - Adrian Grbic của FC Luzern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Adrian Grbic của FC Luzern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

37' Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.

Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Luzern

Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Yannick Bettkober (58), Saulo Decarli (3), Maksim Paskotsi (26), Allan Arigoni (34), Hassane Imourane (5), Amir Abrashi (6), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Tomas Veron Lupi (27)

Luzern (4-2-3-1): Pascal David Loretz (1), Sascha Britschgi (21), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Pius Dorn (20), Tyron Owusu (24), Julian Von Moos (81), Matteo Di Giusto (11), Kevin Spadanuda (7), Adrian Grbic (9)

Grasshopper
Grasshopper
3-4-3
71
Justin Pete Hammel
58
Yannick Bettkober
3
Saulo Decarli
26
Maksim Paskotsi
34
Allan Arigoni
5
Hassane Imourane
6
Amir Abrashi
28
Simone Stroscio
7
Luke Plange
9
Nikolas Muci
27
Tomas Veron Lupi
9
Adrian Grbic
7
Kevin Spadanuda
11
Matteo Di Giusto
81
Julian Von Moos
24
Tyron Owusu
20
Pius Dorn
46
Bung Meng Freimann
4
Adrian Bajrami
5
Stefan Knezevic
21
Sascha Britschgi
1
Pascal David Loretz
Luzern
Luzern
4-2-3-1
Thay người
46’
Yannick Bettkober
Dorian Paloschi
63’
Bung Meng Freimann
Taisei Abe
64’
Hassane Imourane
Matteo Mantini
63’
Julian von Moos
Lucas Ferreira
70’
Tomas Veron
Samuel Marques
82’
Matteo Di Giusto
Sinan Karweina
71’
Simone Stroscio
Loris Giandomenico
82’
Adrian Grbic
Andrej Vasovic
79’
Maksim Paskotsi
Dirk Abels
90’
Sascha Britschgi
Andrejs Ciganiks
Cầu thủ dự bị
Nicolas Glaus
Vaso Vasic
Dirk Abels
Andrejs Ciganiks
Grayson Dettoni
Ruben Dantas Fernandes
Tim Meyer
levin Winkler
Salifou Diarrassouba
Mio Zimmermann
Matteo Mantini
Taisei Abe
Dorian Paloschi
Sinan Karweina
Loris Giandomenico
Andrej Vasovic
Samuel Marques
Lucas Ferreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
11/09 - 2021
12/12 - 2021
13/03 - 2022
10/04 - 2022
11/08 - 2022
29/10 - 2022
Giao hữu
07/12 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
26/02 - 2023
13/05 - 2023
27/08 - 2023
25/02 - 2024
27/07 - 2024
03/11 - 2024
06/04 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/07 - 2025
Giao hữu
11/07 - 2025
04/07 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
26/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
05/07 - 2025
03/07 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Young BoysYoung Boys110023T
2LuzernLuzern110013T
3SionSion110013T
4St. GallenSt. Gallen110013T
5LausanneLausanne000000
6LuganoLugano000000
7ThunThun000000
8WinterthurWinterthur000000
9FC ZurichFC Zurich1001-10B
10GrasshopperGrasshopper1001-10B
11BaselBasel1001-10B
12ServetteServette1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X