Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benjamin Mendy 32 | |
![]() Jean-Philippe Gbamin (Kiến tạo: Jean-Philippe Gbamin) 45+2' | |
![]() Neil Volken (Thay: Benjamin Mendy) 46 | |
![]() Mathieu Choiniere 51 | |
![]() Jahnoah Markelo (Thay: Samuel Ballet) 61 | |
![]() Cheveyo Tsawa (Thay: Rodrigo Conceicao) 61 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Nestory Irankunda) 63 | |
![]() Tomas Veron (Thay: Dirk Abels) 63 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Amir Abrashi) 63 | |
![]() Bledian Krasniqi (Kiến tạo: Mounir Chouiar) 68 | |
![]() Tomas Veron 70 | |
![]() Sonny Kittel (Thay: Mathieu Choiniere) 78 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Bryan Lasme) 78 | |
![]() Giotto Morandi 82 | |
![]() Bledian Krasniqi 84 | |
![]() Vincent Nvendo Ferrier (Thay: Mounir Chouiar) 89 | |
![]() Nevio Di Giusto (Thay: Bledian Krasniqi) 89 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs FC Zurich


Diễn biến Grasshopper vs FC Zurich
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Nevio Di Giusto.
Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Vincent Nvendo Ferrier.

Thẻ vàng cho Bledian Krasniqi.
Giotto Morandi đã kiến tạo cho bàn thắng.
[cầu thủ1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adama Bojang đã ghi bàn!
Bryan Lasme rời sân và được thay thế bởi Tim Meyer.
Mathieu Choiniere rời sân và được thay thế bởi Sonny Kittel.

Thẻ vàng cho Tomas Veron.
Mounir Chouiar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bledian Krasniqi đã ghi bàn!
Amir Abrashi rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Dirk Abels rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.
Rodrigo Conceicao rời sân và được thay thế bởi Cheveyo Tsawa.
Samuel Ballet rời sân và được thay thế bởi Jahnoah Markelo.

Thẻ vàng cho Mathieu Choiniere.
Benjamin Mendy rời sân và được thay thế bởi Neil Volken.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Grasshopper vs FC Zurich
Grasshopper (4-2-3-1): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Ayumu Seko (15), Tsiy William Ndenge (7), Noah Persson (16), Mathieu Choinière (19), Amir Abrashi (6), Dirk Abels (2), Giotto Giuseppe Morandi (10), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Benjamin Mendy (3), Jean-Philippe Gbamin (4), Bledian Krasniqi (7), Samuel Ballet (8), Steven Zuber (17), Rodrigo Conceicao (27), Mounir Chouiar (23)


Thay người | |||
63’ | Tim Meyer Bryan Lasme | 46’ | Benjamin Mendy Neil Volken |
63’ | Nestory Irankunda Nikolas Muci | 61’ | Rodrigo Conceicao Cheveyo Tsawa |
63’ | Dirk Abels Tomas Veron Lupi | 61’ | Samuel Ballet Jahnoah Markelo |
78’ | Mathieu Choiniere Sonny Kittel | 89’ | Bledian Krasniqi Nevio Di Giusto |
78’ | Bryan Lasme Tim Meyer | 89’ | Mounir Chouiar Vincent Nvendo Ferrier |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Silas Huber | ||
Bryan Lasme | Nevio Di Giusto | ||
Maksim Paskotsi | Cheveyo Tsawa | ||
Hassane Imourane | Jahnoah Markelo | ||
Sonny Kittel | Mirlind Kryeziu | ||
Tim Meyer | Daniel Tyrell Denoon | ||
Nikolas Muci | Neil Volken | ||
Pascal Schurpf | Miguel Reichmuth | ||
Tomas Veron Lupi | Vincent Nvendo Ferrier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grasshopper
Thành tích gần đây FC Zurich
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại