Thứ Hai, 16/06/2025
Tatsuya Hasegawa (Kiến tạo: Sho Ito)
9
Kazuma Yamaguchi (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
46
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
65
Vinicius Araujo (Kiến tạo: Hijiri Onaga)
69
Ryoya Yamashita (Thay: Yuya Takagi)
70
Takuya Wada (Thay: Daiki Nakashio)
70
Leo Takae
72
Reo Yasunaga (Thay: Katsuya Iwatake)
75
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
75
Saulo Mineiro
79
Jun Okano (Thay: Kota Fukatsu)
83
Kleber Pinheiro (Thay: Tatsuya Hasegawa)
88

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Machida Zelvia

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Masashi Kamekawa (19), Kohei Tezuka (30), Hideto Takahashi (4), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Hijiri Onaga (22), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Masayuki Okuyama (2), Taiki Hirato (10), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Shusuke Ota (28), Ariajasuru Hasegawa (18), Tae-Se Jong (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
27
Daiki Nakashio
19
Masashi Kamekawa
30
Kohei Tezuka
4
Hideto Takahashi
24
Yuya Takagi
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
9
Tae-Se Jong
18
Ariajasuru Hasegawa
28
Shusuke Ota
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
10
Taiki Hirato
2
Masayuki Okuyama
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
22
Hijiri Onaga
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
70’
Yuya Takagi
Ryoya Yamashita
46’
Ariajasuru Hasegawa
Kazuma Yamaguchi
70’
Daiki Nakashio
Takuya Wada
65’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
75’
Sho Ito
Saulo Mineiro
83’
Kota Fukatsu
Jun Okano
75’
Katsuya Iwatake
Reo Yasunaga
88’
Tatsuya Hasegawa
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Vinicius Araujo
Saulo Mineiro
Yuki Nakashima
Kleber Pinheiro
Takuya Yasui
Taiga Nishiyama
Kazuma Yamaguchi
Reo Yasunaga
Zento Uno
Takuya Wada
Jun Okano
Yuji Rokutan
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
27/08 - 2022
J League 1
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X