Thứ Hai, 16/06/2025
Kei Koizumi
11
Shion Inoue (Kiến tạo: Marcelo Ryan)
32
Yuri
62
Keigo Higashi (Thay: Kosuke Shirai)
64
Kuryu Matsuki (Thay: Kota Tawaratsumida)
64
Henrique
66
Sho Ito (Thay: Caprini)
69
Koki Sakamoto (Thay: Keijiro Ogawa)
69
Koki Tsukagawa (Thay: Adailton)
79
Hirotaka Mita (Thay: Marcelo Ryan)
82
Shuhei Tokumoto (Thay: Kashifu Bangunagande)
87
Naoki Kumata (Thay: Ryoma Watanabe)
87
Tomoki Kondo (Thay: Shion Inoue)
89
Mateus Moraes (Thay: Kyohei Yoshino)
89

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
FC Tokyo
FC Tokyo
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs FC Tokyo

Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Mauricio Caprini Pinto (10), Keijiro Ogawa (50), Marcelo Ryan (9)

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Brandon Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Masato Morishige (3), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Kei Koizumi (37), Riki Harakawa (40), Ryoma Watanabe (11), Kota Tawaratsumida (33), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton Dos Santos da Silva (15)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Kengo Nagai
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
30
Towa Yamane
26
Kotaro Hayashi
4
Yuri
20
Shion Inoue
10
Mauricio Caprini Pinto
50
Keijiro Ogawa
9
Marcelo Ryan
15
Adailton Dos Santos da Silva
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
11
Ryoma Watanabe
40
Riki Harakawa
37
Kei Koizumi
49
Kashifu Bangunagande
44
Henrique Trevisan
3
Masato Morishige
99
Kosuke Shirai
41
Taishi Brandon Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
69’
Caprini
Sho Ito
64’
Kota Tawaratsumida
Kuryu Matsuki
69’
Keijiro Ogawa
Koki Sakamoto
64’
Kosuke Shirai
Keigo Higashi
82’
Marcelo Ryan
Hirotaka Mita
79’
Adailton
Koki Tsukagawa
89’
Kyohei Yoshino
Mateus Souza Moraes
87’
Kashifu Bangunagande
Shuhei Tokumoto
89’
Shion Inoue
Tomoki Kondo
87’
Ryoma Watanabe
Naoki Kumata
Cầu thủ dự bị
Mateus Souza Moraes
Tsuyoshi Kodama
Sho Ito
Yasuki Kimoto
Tomoki Kondo
Shuhei Tokumoto
Masaki Endo
Kuryu Matsuki
Koki Sakamoto
Keigo Higashi
Hirotaka Mita
Koki Tsukagawa
Kento Hashimoto
Naoki Kumata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
18/09 - 2021
12/03 - 2023
21/10 - 2023
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X