PSV Eindhoven đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Matteo Dams 27 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 35 | |
![]() Rick Karsdorp (Thay: Mauro Junior) 46 | |
![]() Noa Lang (Thay: Malik Tillman) 46 | |
![]() Ricardo Pepi (Kiến tạo: Joey Veerman) 49 | |
![]() Ivan Perisic 59 | |
![]() Ricardo Pepi (Kiến tạo: Rick Karsdorp) 64 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Guus Til) 65 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Ivan Perisic) 65 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 65 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Joey Veerman) 71 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Jesse Bosch) 75 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 90 | |
![]() Miodrag Pivas (Thay: Raffael Behounek) 90 |
Thống kê trận đấu Willem II vs PSV


Diễn biến Willem II vs PSV
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 26%, PSV Eindhoven: 74%.
PSV Eindhoven đang kiểm soát bóng.
Ricardo Pepi của PSV Eindhoven thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Emilio Kehrer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven bắt đầu một pha phản công.
Isaac Babadi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Johan Bakayoko của PSV Eindhoven đi hơi xa khi kéo ngã Rob Nizet.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Willem II: 27%, PSV Eindhoven: 73%.
Isaac Babadi của PSV Eindhoven đi hơi xa khi kéo ngã Tommy St. Jago.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
PSV Eindhoven đang kiểm soát bóng.
Kyan Vaesen của Willem II bị thổi việt vị.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Rick Karsdorp bị phạt vì đẩy Rob Nizet.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Amar Fatah của Willem II sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Jerdy Schouten của PSV Eindhoven chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Amar Fatah thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Willem II vs PSV
Willem II (3-1-4-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Boris Lambert (6), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Mauro Júnior (17), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Ivan Perišić (5), Ricardo Pepi (14), Malik Tillman (7)


Thay người | |||
75’ | Jesse Bosch Emilio Kehrer | 46’ | Mauro Junior Rick Karsdorp |
90’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet | 46’ | Malik Tillman Noa Lang |
65’ | Guus Til Johan Bakayoko | ||
65’ | Ivan Perisic Ismael Saibari | ||
71’ | Joey Veerman Isaac Babadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Johan Bakayoko | ||
Miodrag Pivas | Luuk de Jong | ||
Valentino Vermeulen | Joël Drommel | ||
Rob Nizet | Niek Schiks | ||
Amine Lachkar | Rick Karsdorp | ||
Jens Mathijsen | Armando Obispo | ||
Ahmed Fatah | Isaac Babadi | ||
Emilio Kehrer | Tygo Land | ||
Patrick Joosten | Ismael Saibari | ||
Jeremy Bokila | Noa Lang | ||
Khaled Razak | Couhaib Driouech | ||
Per Van Loon | Adamo Nagalo |
Tình hình lực lượng | |||
Erik Schouten Va chạm | Fredrik Oppegård Không xác định | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Dani Mathieu Va chạm | Richard Ledezma Không xác định | ||
Hirving Lozano Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại