Số khán giả hôm nay là 18712.
![]() Elias Mar Omarsson 24 | |
![]() Leo Greiml 42 | |
![]() Raffael Behounek 45 | |
![]() Jens Mathijsen (Thay: Tommy St. Jago) 46 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Dominik Janosek) 64 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Ringo Meerveld) 73 | |
![]() Per van Loon (Thay: Emilio Kehrer) 73 | |
![]() Jesse Bosch (Thay: Amine Lachkar) 73 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Thay: Elias Mar Omarsson) 75 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Clint Leemans) 75 | |
![]() Sana Fernandes 82 | |
![]() Miodrag Pivas (Thay: Boris Lambert) 85 | |
![]() Raul Paula (Thay: Leo Sauer) 86 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Willem II


Diễn biến NAC Breda vs Willem II
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jesse Bosch không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Jan van den Bergh bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Jan van den Bergh bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leo Greiml giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Willem II.
Kamal Sowah từ NAC Breda sút bóng ra ngoài khung thành.
Cú sút của Kamal Sowah bị chặn lại.
Cú sút của Sana Fernandes bị chặn lại.
Nick Doodeman bị phạt vì đẩy Sana Fernandes.
NAC Breda đang kiểm soát bóng.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Kamal Sowah phạm lỗi với Raffael Behounek.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 58%, Willem II: 42%.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Willem II
NAC Breda (4-3-3): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Dominik Janosek (39), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10), Kamal Sowah (55)
Willem II (4-3-3): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Rob Nizet (22), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Boris Lambert (6), Nick Doodeman (7), Kyan Vaesen (9), Emilio Kehrer (11)


Thay người | |||
64’ | Dominik Janosek Saná Fernandes | 46’ | Tommy St. Jago Jens Mathijsen |
75’ | Elias Mar Omarsson Sydney Van Hooijdonk | 73’ | Emilio Kehrer Per Van Loon |
75’ | Clint Leemans Fredrik Oldrup Jensen | 73’ | Amine Lachkar Jesse Bosch |
86’ | Leo Sauer Raul Paula | 73’ | Ringo Meerveld Dennis Kaygin |
85’ | Boris Lambert Miodrag Pivas |
Cầu thủ dự bị | |||
Sydney Van Hooijdonk | Connor Van Den Berg | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Maarten Schut | ||
Casper Staring | Miodrag Pivas | ||
Raul Paula | Jens Mathijsen | ||
Enes Mahmutovic | Per Van Loon | ||
Terence Kongolo | Uriel Van Alst | ||
Maxime Busi | Patrick Joosten | ||
Lars Mol | Jeremy Bokila | ||
Kacper Kostorz | Youssef Sylla | ||
Roy Kuijpers | Ahmed Fatah | ||
Saná Fernandes | Jesse Bosch | ||
Kostas Lamprou | Dennis Kaygin |
Tình hình lực lượng | |||
Boyd Lucassen Không xác định | |||
Matthew Garbett Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại