Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mauro Junior (Thay: Rick Karsdorp) 46 | |
![]() Mickael Tirpan 53 | |
![]() Ryan Flamingo (Thay: Adamo Nagalo) 61 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Jerdy Schouten) 61 | |
![]() Ivan Perisic (Thay: Johan Bakayoko) 61 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Ivan Perisic) 62 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Amar Fatah) 67 | |
![]() Wessel Kuhn (Thay: Tyrell Malacia) 78 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Jesse Bosch) 82 | |
![]() Mickael Tirpan (Kiến tạo: Dennis Kaygin) 83 | |
![]() Nick Doodeman (Thay: Cisse Sandra) 88 | |
![]() Erik Schouten 90+1' |
Thống kê trận đấu PSV vs Willem II


Diễn biến PSV vs Willem II
Số khán giả hôm nay là 34200.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 66%, Willem II: 34%.
Thomas Didillon của Willem II chặn được đường chuyền hướng về vòng cấm.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kyan Vaesen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Mickael Tirpan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Willem II.
Guus Til của PSV Eindhoven sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Luuk de Jong tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Erik Schouten vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Guus Til bị phạt vì đẩy Ringo Meerveld.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 65%, Willem II: 35%.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cisse Sandra rời sân để Nick Doodeman vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Willem II.
Guus Til của PSV Eindhoven sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Đội hình xuất phát PSV vs Willem II
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Adamo Nagalo (39), Armando Obispo (4), Tyrell Malacia (3), Joey Veerman (23), Jerdy Schouten (22), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Noa Lang (10), Luuk de Jong (9)
Willem II (4-2-3-1): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Tommy St. Jago (33), Boris Lambert (6), Jesse Bosch (8), Cisse Sandra (14), Ringo Meerveld (16), Ahmed Fatah (21), Kyan Vaesen (9)


Thay người | |||
46’ | Rick Karsdorp Mauro Júnior | 67’ | Amar Fatah Patrick Joosten |
61’ | Johan Bakayoko Ivan Perišić | 82’ | Jesse Bosch Dennis Kaygin |
61’ | Jerdy Schouten Ismael Saibari | 88’ | Cisse Sandra Nick Doodeman |
61’ | Adamo Nagalo Ryan Flamingo | ||
78’ | Tyrell Malacia Wessel Kuhn |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Perišić | Connor Van Den Berg | ||
Joël Drommel | Maarten Schut | ||
Mauro Júnior | Miodrag Pivas | ||
Ismael Saibari | Rob Nizet | ||
Niek Schiks | Dennis Kaygin | ||
Ryan Flamingo | Nick Doodeman | ||
Wessel Kuhn | Emilio Kehrer | ||
Isaac Babadi | Patrick Joosten | ||
Tygo Land | Youssef Sylla | ||
Esmir Bajraktarevic | Runar Thor Sigurgeirsson | ||
Couhaib Driouech | |||
Jesper Uneken |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Amine Lachkar Chấn thương háng | ||
Olivier Boscagli Chấn thương cơ | Dani Mathieu Chấn thương đầu gối | ||
Malik Tillman Chấn thương mắt cá | Jeremy Bokila Không xác định | ||
Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSV
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại