Thứ Bảy, 14/06/2025
Igor Paixao (Kiến tạo: Timon Wellenreuther)
5
Givairo Read (Kiến tạo: Anis Hadj Moussa)
10
Richard Ledezma
17
Sergino Dest (Thay: Richard Ledezma)
26
Timon Wellenreuther
26
Ivan Perisic (Kiến tạo: Luuk de Jong)
50
Joey Veerman
59
Ismael Saibari (Thay: Guus Til)
63
Ivan Perisic
66
Noa Lang (Kiến tạo: Ivan Perisic)
73
Calvin Stengs (Thay: Antoni Milambo)
74
In-Beom Hwang
75
Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda)
81
Ibrahim Osman (Thay: Igor Paixao)
81
Johan Bakayoko (Thay: Ivan Perisic)
87
Armando Obispo (Thay: Olivier Boscagli)
87
Givairo Read
90
Hugo Bueno (Thay: Anis Hadj Moussa)
90
Ramiz Zerrouki (Thay: Jakub Moder)
90
Noa Lang (Kiến tạo: Mauro Junior)
90+9'

Thống kê trận đấu Feyenoord vs PSV

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
PSV
PSV
34 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 20
0 Việt vị 2
1 Chuyền dài 9
1 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 12
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Feyenoord vs PSV

Tất cả (347)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Kiểm soát bóng: Feyenoord: 33%, PSV Eindhoven: 67%.

90+9'

Mauro Junior đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+9' V À A A O O O - Noa Lang ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Noa Lang ghi bàn bằng chân phải!

90+9'

PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

PSV Eindhoven bắt đầu một pha phản công.

90+9'

Ryan Flamingo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+9'

Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+8'

Johan Bakayoko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Trọng tài thổi phạt khi Johan Bakayoko của PSV Eindhoven phạm lỗi với Ramiz Zerrouki.

90+7'

Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Sergino Dest giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

90+5'

Kiểm soát bóng: Feyenoord: 33%, PSV Eindhoven: 67%.

90+3'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho PSV Eindhoven.

90+3'

Luuk de Jong từ PSV Eindhoven bị bắt việt vị.

90+2'

Jakub Moder rời sân để được thay thế bởi Ramiz Zerrouki trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Anis Hadj Moussa rời sân để được thay thế bởi Hugo Bueno trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 10 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Feyenoord vs PSV

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Hwang In-beom (4), Antoni Milambo (27), Jakub Moder (7), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Igor Paixão (14)

PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Malik Tillman (7), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)

Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
26
Givairo Read
18
Gernot Trauner
33
Dávid Hancko
5
Gijs Smal
4
Hwang In-beom
27
Antoni Milambo
7
Jakub Moder
23
Anis Hadj Moussa
9
Ayase Ueda
14
Igor Paixão
10
Noa Lang
9
Luuk de Jong
5
Ivan Perišić
7
Malik Tillman
20
Guus Til
23
Joey Veerman
17
Mauro Júnior
18
Olivier Boscagli
6
Ryan Flamingo
37
Richard Ledezma
1
Walter Benítez
PSV
PSV
4-3-3
Thay người
74’
Antoni Milambo
Calvin Stengs
26’
Richard Ledezma
Sergiño Dest
81’
Ayase Ueda
Julian Carranza
63’
Guus Til
Ismael Saibari
81’
Igor Paixao
Ibrahim Osman
87’
Olivier Boscagli
Armando Obispo
90’
Anis Hadj Moussa
Hugo Bueno
87’
Ivan Perisic
Johan Bakayoko
90’
Jakub Moder
Ramiz Zerrouki
Cầu thủ dự bị
Calvin Stengs
Ismael Saibari
Plamen Plamenov Andreev
Joël Drommel
Liam Bossin
Niek Schiks
Quilindschy Hartman
Tyrell Malacia
Hugo Bueno
Armando Obispo
Djomar Giersthove
Sergiño Dest
Ramiz Zerrouki
Adamo Nagalo
Oussama Targhalline
Isaac Babadi
Julian Carranza
Johan Bakayoko
Ibrahim Osman
Esmir Bajraktarevic
Zépiqueno Redmond
Couhaib Driouech
Aymen Sliti
Tình hình lực lượng

Justin Bijlow

Va chạm

Rick Karsdorp

Không xác định

Jordan Lotomba

Không xác định

Jerdy Schouten

Không xác định

Bart Nieuwkoop

Không xác định

Lucas Perez

Không xác định

Chris-Kévin Nadje

Chấn thương bàn chân

Ricardo Pepi

Không xác định

Shiloh 't Zand

Không xác định

Quinten Timber

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
23/09 - 2012
24/02 - 2013
01/12 - 2013
13/04 - 2014
22/03 - 2015
30/08 - 2015
19/09 - 2021
H1: 0-1
08/05 - 2022
H1: 0-2
18/09 - 2022
H1: 2-2
05/02 - 2023
H1: 0-1
Siêu cúp Hà Lan
05/08 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
03/12 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
25/01 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
03/03 - 2024
H1: 1-1
Siêu cúp Hà Lan
04/08 - 2024
VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
11/05 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 2-0
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 4-0
11/05 - 2025
H1: 2-0
04/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X