Timothy Danaskos ra hiệu cho một quả ném biên cho Western United FC, gần khu vực của Auckland.
![]() Jordan Lauton 40 | |
![]() Guillermo May (Kiến tạo: Jake Brimmer) 45+1' | |
![]() Max Mata (Kiến tạo: Neyder Moreno) 45+2' | |
![]() Matthew Grimaldi (Thay: Riku Danzaki) 66 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Jake Brimmer) 69 | |
![]() Jesse Randall (Thay: Max Mata) 69 | |
![]() Marlee Francois (Thay: Neyder Moreno) 69 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Neyder Moreno) 69 | |
![]() Marlee Francois (Thay: Jake Brimmer) 69 | |
![]() Sebastian Pasquali (Thay: Jordan Lauton) 77 | |
![]() Tate Russell (Thay: Charbel Shamoon) 77 | |
![]() Callan Elliot (Thay: Logan Rogerson) 80 | |
![]() Michael Ruhs (Thay: Abel Walatee) 83 | |
![]() Adama Coulibaly (Thay: Nando Pijnaker) 90 | |
![]() Benjamin Garuccio 90+5' |
Thống kê trận đấu Western United FC vs Auckland FC

Diễn biến Western United FC vs Auckland FC
Western United FC được hưởng một quả phạt góc do Timothy Danaskos trao.

Ben Garuccio của Western United FC đã bị phạt thẻ ở Geelong.
Liệu Auckland có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Western United FC được hưởng một quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Western United FC tại sân GMHBA.
Auckland thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Adama Coulibaly thay thế Nando Pijnaker.
Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Geelong có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Auckland được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Western United FC ở phần sân nhà.
Ném biên cho Auckland gần khu vực cấm địa.
Timothy Danaskos trao cho Western United FC một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Western United FC.
Auckland đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Cameron Howieson đi chệch khung thành.
John Aloisi (Western United FC) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Michael Ruhs thay thế Abel Walatee.
Ném biên cho Auckland tại sân GMHBA.
Ném biên cho Auckland ở phần sân nhà.
Auckland được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Timothy Danaskos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Callan Elliot thay thế Logan Rogerson cho đội khách.
Đội hình xuất phát Western United FC vs Auckland FC
Western United FC (4-4-2): Matthew Sutton (33), Charbel Awni Shamoon (29), Tomoki Imai (6), Dylan Leonard (30), Ben Garuccio (17), Riku Danzaki (77), Rhys Bozinovski (23), Jordan Lauton (44), Abel Walatee (20), Hiroshi Ibusuki (9), Noah Botic (19)
Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Guillermo May (10), Max Mata (9)

Thay người | |||
66’ | Riku Danzaki Matthew Grimaldi | 69’ | Max Mata Jesse Randall |
77’ | Jordan Lauton Sebastian Pasquali | 69’ | Jake Brimmer Marlee Francois |
77’ | Charbel Shamoon Tate Russell | 69’ | Neyder Moreno Cameron Howieson |
83’ | Abel Walatee Michael Ruhs | 80’ | Logan Rogerson Callan Elliot |
90’ | Nando Pijnaker Adama Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Vonja | Michael Woud | ||
Sebastian Pasquali | Callan Elliot | ||
Michael Ruhs | Jesse Randall | ||
Tate Russell | Marlee Francois | ||
Kane Vidmar | Cameron Howieson | ||
Matthew Grimaldi | Adama Coulibaly | ||
Luke Vickery | Liam Gillion |
Nhận định Western United FC vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western United FC
Thành tích gần đây Auckland FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 15 | 8 | 2 | 24 | 53 | T H H T T | |
2 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 12 | 45 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T B B T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 16 | 43 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | B T T B T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 11 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 7 | 33 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -1 | 29 | H B T B B |
10 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -21 | 26 | H T B B H |
11 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | H T B B B |
12 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -20 | 18 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -36 | 14 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại