Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Auckland.
![]() Daniel Arzani 20 | |
![]() Luis Gallegos 41 | |
![]() Alex Paulsen 44 | |
![]() Jordi Valadon 46 | |
![]() Joshua Inserra (Thay: Nishan Velupillay) 46 | |
![]() Zinedine Machach (Kiến tạo: Jordi Valadon) 55 | |
![]() Jake Brimmer (Thay: Luis Gallegos) 58 | |
![]() Neyder Moreno (Thay: Marlee Francois) 58 | |
![]() Bruno Fornaroli (Kiến tạo: Jordi Valadon) 60 | |
![]() Liam Gillion (Thay: Jesse Randall) 62 | |
![]() Bruno Fornaroli 65 | |
![]() Jing Reec (Thay: Clarismario Rodrigus) 66 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Logan Rogerson) 74 | |
![]() Callan Elliot (Thay: Hiroki Sakai) 74 | |
![]() Nando Pijnaker 78 | |
![]() Nikolaos Vergos (Thay: Bruno Fornaroli) 83 | |
![]() Reno Piscopo (Thay: Daniel Arzani) 83 | |
![]() Alexander Badolato (Thay: Zinedine Machach) 90 |
Thống kê trận đấu Auckland FC vs Melbourne Victory

Diễn biến Auckland FC vs Melbourne Victory
Một quả ném bi cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Auckland đã được trao một quả phạt góc bởi Alexander King.
Melbourne Victory cần phải cẩn trọng. Auckland có một quả ném bi tấn công.
Alexander King trao cho đội khách một quả ném bi.
Auckland được trao một quả ném bi ở phần sân của họ.
Đội khách thay Zinedine Machach bằng Alex Badolato.
Ném bi cho Auckland tại sân Go Media.
Melbourne Victory được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Auckland cần phải cẩn trọng. Melbourne Victory có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc được trao cho Auckland.
Auckland có một quả ném biên nguy hiểm.
Alexander King ra hiệu cho Auckland một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alexander King trao cho Melbourne Victory một quả phát bóng.
Neyder Moreno của Auckland tấn công bóng bằng đầu nhưng cú sút của anh không trúng đích.
Ném biên cho Auckland.
Auckland được hưởng quả phát bóng lên tại sân Go Media.
Alexander King ra hiệu cho một quả ném biên cho Melbourne Victory, gần khu vực của Auckland.
Melbourne Victory được hưởng quả phạt góc.
Alexander King ra hiệu cho một quả ném biên cho Melbourne Victory ở phần sân của Auckland.
Melbourne Victory được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Auckland FC vs Melbourne Victory
Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Marlee Francois (11), Guillermo May (10), Jesse Randall (21)
Melbourne Victory (3-4-3): Jack Duncan (25), Joshua Rawlins (22), Roderick Miranda (21), Lachlan Jackson (4), Nishan Velupillay (17), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Clarismario Rodrigus (11), Zinedine Machach (8), Bruno Fornaroli (10), Daniel Arzani (7)

Thay người | |||
58’ | Luis Gallegos Jake Brimmer | 46’ | Nishan Velupillay Joshua Inserra |
58’ | Marlee Francois Neyder Moreno | 66’ | Clarismario Rodrigus Jing Reec |
62’ | Jesse Randall Liam Gillion | 83’ | Daniel Arzani Reno Piscopo |
74’ | Hiroki Sakai Callan Elliot | 83’ | Bruno Fornaroli Nikos Vergos |
74’ | Logan Rogerson Cameron Howieson | 90’ | Zinedine Machach Alexander Badolato |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Woud | Daniel Graskoski | ||
Jake Brimmer | Alexander Badolato | ||
Callan Elliot | Luka Didulica | ||
Liam Gillion | Joshua Inserra | ||
Cameron Howieson | Jing Reec | ||
Neyder Moreno | Reno Piscopo | ||
Tommy Smith | Nikos Vergos |
Nhận định Auckland FC vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auckland FC
Thành tích gần đây Melbourne Victory
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | ![]() | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại