Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Vuskovic (Kiến tạo: Dogucan Haspolat) 31 | |
![]() Thomas Van Den Keybus 53 | |
![]() Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon) 56 | |
![]() Mardochee Nzita 58 | |
![]() Nikola Stulic (Kiến tạo: Mardochee Nzita) 62 | |
![]() Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita) 63 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Thomas Van Den Keybus) 68 | |
![]() Rhys Youlley (Thay: Griffin Yow) 80 | |
![]() Etiene Camara (Thay: Jeremy Petris) 82 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Parfait Guiagon) 83 | |
![]() Mathias Fixelles (Thay: Josimar Alcocer) 86 | |
![]() Emin Bayram (Thay: Isa Sakamoto) 86 | |
![]() Cheick Keita (Thay: Yacine Titraoui) 88 | |
![]() Daan Heymans (Kiến tạo: Antoine Bernier) 90+3' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Sporting Charleroi


Diễn biến Westerlo vs Sporting Charleroi

V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!
Antoine Bernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!
Mardochee Nzita kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Mardochee Nzita.

V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!
Parfait Guiagon kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Thomas Van Den Keybus.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luka Vuskovic ghi bàn!
Dogucan Haspolat kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Sporting Charleroi
Westerlo (4-2-3-1): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Aiham Ousou (4), Mardochee Nzita (24), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Jeremy Petris (98), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
68’ | Thomas Van Den Keybus Islam Slimani | 63’ | Mardochee Nzita Vetle Dragsnes |
80’ | Griffin Yow Rhys Youlley | 82’ | Jeremy Petris Etiene Camara |
86’ | Isa Sakamoto Emin Bayram | 83’ | Parfait Guiagon Antoine Bernier |
86’ | Josimar Alcocer Mathias Fixelles | 88’ | Yacine Titraoui Cheick Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Gillekens | Mohamed Kone | ||
Emin Bayram | Cheick Keita | ||
Rhys Youlley | Vetle Dragsnes | ||
Islam Slimani | Alexis Flips | ||
Allahyar Sayyadmanesh | Isaac Mbenza | ||
Amando Lapage | Grejohn Kyei | ||
Mathias Fixelles | Antoine Bernier | ||
Serhiy Sydorchuk | Etiene Camara | ||
Edisson Jordanov | Quentin Benaets | ||
Jan Bernat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại