Thứ Ba, 05/08/2025
Paulos Abraham
11
Nikola Stulic
19
Shaquille Pinas
58
Jusef Erabi (Thay: Paulos Abraham)
61
Nahir Besara (Thay: Adrian Lahdo)
61
Parfait Guiagon
63
Frank Junior Adjei (Thay: Tesfaldet Tekie)
70
Montader Madjed (Thay: Oscar Johansson Schellhas)
70
Yacine Titraoui
79
Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)
80
Zan Rogelj (Thay: Parfait Guiagon)
83
Montader Madjed
89
Jeremy Petris
89
Antoine Colassin (Thay: Jakob Napoleon Romsaas)
90
Anthony Descotte (Thay: Nikola Stulic)
90
Ibrahima Fofana (Thay: Hampus Skoglund)
90
Sebastian Tounekti
90+7'
Aiham Ousou
90+7'

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hammarby IF vs Sporting Charleroi

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Aiham Ousou.

Thẻ vàng cho Aiham Ousou.

90+7' Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

90+5'

Hampus Skoglund rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.

90'

Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Anthony Descotte.

90'

Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.

89' Thẻ vàng cho Jeremy Petris.

Thẻ vàng cho Jeremy Petris.

89' Thẻ vàng cho Montader Madjed.

Thẻ vàng cho Montader Madjed.

83'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.

80'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

79' Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

70'

Oscar Johansson Schellhas rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.

70'

Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.

63' Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

61'

Adrian Lahdo rời sân và được thay thế bởi Nahir Besara.

61'

Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.

58' Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19' Thẻ vàng cho Nikola Stulic.

Thẻ vàng cho Nikola Stulic.

11' Thẻ vàng cho Paulos Abraham.

Thẻ vàng cho Paulos Abraham.

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Sporting Charleroi

Hammarby IF (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Frederik Winther (3), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Oscar Johansson (11), Adrian Lahdo (15), Sebastian Tounekti (18), Paulos Abraham (7)

Sporting Charleroi (4-4-2): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Antoine Bernier (17), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19), Jakob Napoleon Romsaas (8)

Hammarby IF
Hammarby IF
4-2-3-1
1
Warner Hahn
2
Hampus Skoglund
4
Victor Eriksson
3
Frederik Winther
19
Shaquille Pinas
8
Markus Karlsson
5
Tesfaldet Tekie
11
Oscar Johansson
15
Adrian Lahdo
18
Sebastian Tounekti
7
Paulos Abraham
8
Jakob Napoleon Romsaas
19
Nikola Stulic
10
Parfait Guiagon
5
Etiene Camara
22
Yassine Titraoui
17
Antoine Bernier
24
Mardochee Nzita
95
Cheick Keita
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-4-2
Thay người
61’
Paulos Abraham
Jusef Erabi
80’
Antoine Bernier
Isaac Mbenza
61’
Adrian Lahdo
Nahir Besara
83’
Parfait Guiagon
Zan Rogelj
70’
Oscar Johansson Schellhas
Montader Madjed
90’
Jakob Napoleon Romsaas
Antoine Colassin
70’
Tesfaldet Tekie
Frank Junior Adjei
90’
Nikola Stulic
Anthony Descotte
90’
Hampus Skoglund
Ibrahima Fofana
Cầu thủ dự bị
Felix Jakobsson
Mohamed Kone
Jusef Erabi
Isaac Mbenza
Jonathan Karlsson
Vetle Dragsnes
Ibrahima Fofana
Freddy Mbemba
Nahir Besara
Stelios Andreou
Jacob Ortmark
Antoine Colassin
Montader Madjed
Zan Rogelj
Frank Junior Adjei
Mehdi Boukamir
Moise Kabore
Yassine Khalifi
Elton Fischerstrom Opancar
Quentin Benaets
Wilson Lindberg Uhrstrom
Amine Boukamir
Gent Elezaj
Anthony Descotte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Hammarby IF

Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
VĐQG Thụy Điển
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025
VĐQG Thụy Điển
20/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
25/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X