V À A A O O O - Thorgan Hazard ghi bàn!
![]() Thorgan Hazard (Kiến tạo: Nathan De Cat) 19 | |
![]() Lucas Hey 23 | |
![]() Tristan Degreef (Kiến tạo: Nilson Angulo) 37 | |
![]() Llansana, Enric 44 | |
![]() Enric Llansana 44 | |
![]() Basile Vroninks (Thay: Ali Maamar) 46 | |
![]() Kyan Vaesen (Kiến tạo: Josimar Alcocer) 46 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Thomas Van Den Keybus) 46 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Serhiy Sydorchuk) 46 | |
![]() Thomas Van Den Keybus 54 | |
![]() Matija Frigan 58 | |
![]() Tristan Degreef 64 | |
![]() Nilson Angulo 65 | |
![]() Nacho Ferri (Thay: Isa Sakamoto) 67 | |
![]() Nathan Saliba (Thay: Nathan De Cat) 68 | |
![]() Nathan Saliba 70 | |
![]() Kyan Vaesen 71 | |
![]() Ibrahim Kanate (Thay: Nilson Angulo) 77 | |
![]() Yari Verschaeren (Thay: Tristan Degreef) 77 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Josimar Alcocer) 77 | |
![]() Luis Vazquez 80 | |
![]() Mario Stroeykens (Thay: Luis Vazquez) 85 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Thomas Van Den Keybus) 87 | |
![]() Thorgan Hazard 90+2' |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Westerlo


Diễn biến Anderlecht vs Westerlo

Thomas Van Den Keybus rời sân và anh được thay thế bởi Griffin Yow.
Luis Vazquez rời sân và anh được thay thế bởi Mario Stroeykens.

Thẻ vàng cho Luis Vazquez.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Tristan Degreef rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kanate.

Thẻ vàng cho Kyan Vaesen.

V À A A O O O - Nathan Saliba đã ghi bàn!
Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Nathan Saliba.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.

V À A A O O O - Nilson Angulo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tristan Degreef.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

V À A A O O O - Matija Frigan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thomas Van Den Keybus.
Serhiy Sydorchuk rời sân và anh được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Thomas Van Den Keybus rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Josimar Alcocer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ali Maamar rời sân và được thay thế bởi Basile Vroninks.

V À A A O O O - Kyan Vaesen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Westerlo
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Ali Maamar (79), Lucas Hey (3), Jan-Carlo Šimić (4), Ludwig Augustinsson (6), Nathan De Cat (74), Enric Llansana (24), Tristan Degreef (83), Thorgan Hazard (11), Nilson Angulo (19), Luis Vasquez (20)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (1), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Serhiy Sydorchuk (8), Dogucan Haspolat (34), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Thomas Van Den Keybus (39), Matija Frigan (9)


Thay người | |||
46’ | Ali Maamar Basile Vroninks | 46’ | Serhiy Sydorchuk Kyan Vaesen |
68’ | Nathan De Cat Nathan-Dylan Saliba | 67’ | Isa Sakamoto Nacho Ferri |
77’ | Tristan Degreef Yari Verschaeren | 77’ | Josimar Alcocer Allahyar Sayyadmanesh |
77’ | Nilson Angulo Ibrahim Kanate | 87’ | Thomas Van Den Keybus Griffin Yow |
85’ | Luis Vazquez Mario Stroeykens |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Stroeykens | Koen Van Langendonck | ||
Marco Kana | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Yari Verschaeren | Kyan Vaesen | ||
Moussa N’Diaye | Raf Smekens | ||
Mads Kikkenborg | Griffin Yow | ||
Kasper Dolberg | Mathias Fixelles | ||
Nathan-Dylan Saliba | Jan Bernat | ||
Keisuke Goto | Arthur Piedfort | ||
Basile Vroninks | Nacho Ferri | ||
Ibrahim Kanate |
Nhận định Anderlecht vs Westerlo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại