![]() Matte Smets 27 | |
![]() Parfait Guiagon 30 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 71 | |
![]() Adem Zorgane 74 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Zan Rogelj) 74 | |
![]() Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita) 82 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 82 | |
![]() (Pen) Daan Heymans 89 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah) 90 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky) 90 | |
![]() Isaac Mbenza 90+13' |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Genk
số liệu thống kê

Sporting Charleroi

Genk
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Genk
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Aiham Ousou (4), Mardochee Nzita (24), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Jeremy Petris (98), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Sporting Charleroi
4-2-3-1
55
Martin Delavalee
29
Zan Rogelj
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
24
Mardochee Nzita
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
98
Jeremy Petris
18
Daan Heymans
10
Parfait Guiagon
19
Nikola Stulic
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
27
Ken Nkuba
39
Mike Penders

Genk
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Zan Rogelj Antoine Bernier | 90’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg |
82’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza | 90’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
82’ | Mardochee Nzita Vetle Dragsnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Hendrik Van Crombrugge | ||
Isaac Mbenza | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Alexis Flips | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Vetle Dragsnes | Konstantinos Karetsas | ||
Antoine Bernier | Luca Oyen | ||
Quentin Benaets | Kayden Pierre | ||
Etiene Camara | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Cheick Keita | Josue Ndenge Kongolo | ||
Grejohn Kyei | Adrian Palacios | ||
Robin Mirisola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại