Thứ Hai, 28/07/2025
Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas)
9
Michal Skoras (Thay: Ludovit Reis)
46
Carlos Borges (Thay: Hugo Vetlesen)
46
Carlos Forbs (Thay: Hugo Vetlesen)
46
Bjorn Meijer (Thay: Jorne Spileers)
60
Joel Ordonez (Kiến tạo: Romeo Vermant)
62
Brandon Mechele
69
Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh)
70
Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
70
Bryan Heynen
72
Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)
75
Daan Heymans (Thay: Konstantinos Karetsas)
75
Brandon Mechele
81
Nicolo Tresoldi (Thay: Romeo Vermant)
82
Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)
82
Lynnt Audoor (Thay: Raphael Onyedika)
90
Joel Ordonez
90+3'
Mujaid Sadick
90+7'

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Genk
Genk
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Club Brugge vs Genk

Tất cả (36)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

90+3' ANH ẤY RA SÂN! - Joel Ordonez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Joel Ordonez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90'

Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Lynnt Audoor.

83'

Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

82'

Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.

82'

Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

81' V À A A O O O - Brandon Mechele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brandon Mechele đã ghi bàn!

75'

Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Daan Heymans.

75'

Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.

72' Thẻ vàng cho Bryan Heynen.

Thẻ vàng cho Bryan Heynen.

70'

Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.

70'

Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.

69' Thẻ vàng cho Brandon Mechele.

Thẻ vàng cho Brandon Mechele.

62'

Romeo Vermant đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Joel Ordonez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Ordonez đã ghi bàn!

60'

Jorne Spileers rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.

46'

Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.

46'

Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk

Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Jorne Spileers (58), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Ludovit Reis (6), Hans Vanaken (20), Hugo Vetlesen (10), Romeo Vermant (17), Christos Tzolis (8)

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (7), Nikolas Sattlberger (24), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)

Club Brugge
Club Brugge
4-3-3
22
Simon Mignolet
58
Jorne Spileers
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
65
Joaquin Seys
15
Raphael Onyedika
6
Ludovit Reis
20
Hans Vanaken
10
Hugo Vetlesen
17
Romeo Vermant
8
Christos Tzolis
9
Oh Hyeon-gyu
32
Noah Adedeji-Sternberg
8
Bryan Heynen
20
Konstantinos Karetsas
24
Nikolas Sattlberger
7
Jarne Steuckers
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
46’
Ludovit Reis
Michał Skóraś
70’
Noah Adedeji-Sternberg
Yira Sor
46’
Hugo Vetlesen
Carlos Forbs
70’
Hyun-Gyu Oh
Tolu Arokodare
60’
Jorne Spileers
Bjorn Meijer
75’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
82’
Romeo Vermant
Nicolo Tresoldi
75’
Konstantinos Karetsas
Daan Heymans
90’
Raphael Onyedika
Lynnt Audoor
82’
Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
Cầu thủ dự bị
Nordin Jackers
Tobias Lawal
Zaid Romero
Yira Sor
Bjorn Meijer
Patrik Hrošovský
Hugo Siquet
Yaimar Abel Medina Ortiz
Cisse Sandra
Ibrahima Sory Bangoura
Shandre Campbell
Ken Nkuba
Michał Skóraś
Adrian Palacios
Carlos Forbs
Daan Heymans
Nicolo Tresoldi
Josue Ndenge Kongolo
Axl De Corte
Tolu Arokodare
Lynnt Audoor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/02 - 2013
27/10 - 2013
10/02 - 2014
14/09 - 2014
22/12 - 2014
09/11 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
02/12 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
24/07 - 2022
08/01 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
15/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
16/01 - 2025
06/02 - 2025
VĐQG Bỉ
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
27/07 - 2025
Giao hữu
23/07 - 2025
16/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
04/05 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
27/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht110033T
2St.TruidenSt.Truiden110023T
3Standard LiegeStandard Liege110023T
4Club BruggeClub Brugge110013T
5Sporting CharleroiSporting Charleroi101001H
6Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven101001H
7KV MechelenKV Mechelen101001H
8Union St.GilloiseUnion St.Gilloise101001H
9Royal AntwerpRoyal Antwerp101001H
10Zulte WaregemZulte Waregem101001H
11Cercle BruggeCercle Brugge101001H
12FCV Dender EHFCV Dender EH101001H
13GenkGenk1001-10B
14GentGent1001-20B
15Raal La LouviereRaal La Louviere1001-20B
16WesterloWesterlo1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X