Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas) 9 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Ludovit Reis) 46 | |
![]() Carlos Borges (Thay: Hugo Vetlesen) 46 | |
![]() Carlos Forbs (Thay: Hugo Vetlesen) 46 | |
![]() Bjorn Meijer (Thay: Jorne Spileers) 60 | |
![]() Joel Ordonez (Kiến tạo: Romeo Vermant) 62 | |
![]() Brandon Mechele 69 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh) 70 | |
![]() Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 70 | |
![]() Bryan Heynen 72 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) 75 | |
![]() Daan Heymans (Thay: Konstantinos Karetsas) 75 | |
![]() Brandon Mechele 81 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Romeo Vermant) 82 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger) 82 | |
![]() Lynnt Audoor (Thay: Raphael Onyedika) 90 | |
![]() Joel Ordonez 90+3' | |
![]() Mujaid Sadick 90+7' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk


Diễn biến Club Brugge vs Genk

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

ANH ẤY RA SÂN! - Joel Ordonez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Lynnt Audoor.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

V À A A O O O - Brandon Mechele đã ghi bàn!
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Daan Heymans.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.

Thẻ vàng cho Bryan Heynen.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.

Thẻ vàng cho Brandon Mechele.
Romeo Vermant đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joel Ordonez đã ghi bàn!
Jorne Spileers rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Jorne Spileers (58), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Ludovit Reis (6), Hans Vanaken (20), Hugo Vetlesen (10), Romeo Vermant (17), Christos Tzolis (8)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (7), Nikolas Sattlberger (24), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)


Thay người | |||
46’ | Ludovit Reis Michał Skóraś | 70’ | Noah Adedeji-Sternberg Yira Sor |
46’ | Hugo Vetlesen Carlos Forbs | 70’ | Hyun-Gyu Oh Tolu Arokodare |
60’ | Jorne Spileers Bjorn Meijer | 75’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba |
82’ | Romeo Vermant Nicolo Tresoldi | 75’ | Konstantinos Karetsas Daan Heymans |
90’ | Raphael Onyedika Lynnt Audoor | 82’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Tobias Lawal | ||
Zaid Romero | Yira Sor | ||
Bjorn Meijer | Patrik Hrošovský | ||
Hugo Siquet | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Cisse Sandra | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Shandre Campbell | Ken Nkuba | ||
Michał Skóraś | Adrian Palacios | ||
Carlos Forbs | Daan Heymans | ||
Nicolo Tresoldi | Josue Ndenge Kongolo | ||
Axl De Corte | Tolu Arokodare | ||
Lynnt Audoor |
Nhận định Club Brugge vs Genk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại