Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Atsuki Ito 18 | |
![]() Matte Smets 27 | |
![]() Matisse Samoise 32 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas) 69 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers) 69 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Tiago Araujo) 72 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Andri Gudjohnsen) 72 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) 77 | |
![]() Zakaria El Ouahdi 78 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) 89 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Dante Vanzeir) 90 | |
![]() Omri Gandelman (Thay: Atsuki Ito) 90 |
Thống kê trận đấu Genk vs Gent


Diễn biến Genk vs Gent
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.
Dante Vanzeir rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.

Thẻ vàng cho Zakaria El Ouahdi.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matisse Samoise.

Thẻ vàng cho Matte Smets.

Thẻ vàng cho Atsuki Ito.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Gent
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Gent (3-5-2): Davy Roef (33), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Matisse Samoise (18), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Tiago Araujo (20), Dante Vanzeir (14), Andri Gudjohnsen (9)


Thay người | |||
69’ | Jarne Steuckers Noah Adedeji-Sternberg | 72’ | Tiago Araujo Momodou Lamin Sonko |
69’ | Konstantinos Karetsas Patrik Hrošovský | 72’ | Andri Gudjohnsen Hyllarion Goore |
77’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 90’ | Atsuki Ito Omri Gandelman |
89’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 90’ | Dante Vanzeir Franck Surdez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucca Kiaba Brughmans | Tom Vandenberghe | ||
Olivier Vliegen | Samuel Kotto | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Omri Gandelman | ||
Ken Nkuba | Momodou Lamin Sonko | ||
Luca Oyen | Hugo Gambor | ||
Oh Hyeon-gyu | Franck Surdez | ||
Adrian Palacios | Sven Kums | ||
Josue Ndenge Kongolo | Tibe De Vlieger | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Hyllarion Goore | ||
Patrik Hrošovský |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại