Thẻ vàng cho Bryan Goncalves.
![]() (VAR check) 14 | |
![]() Roman Kvet (Thay: Malcolm Viltard) 26 | |
![]() Matija Frigan (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh) 36 | |
![]() David Hrncar (Thay: Lennard Hens) 60 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Dembo Sylla) 61 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Griffin Yow) 62 | |
![]() Bruny Nsimba 64 | |
![]() (Pen) Allahyar Sayyadmanesh 72 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Fabio Ferraro) 72 | |
![]() Jasper Van Oudenhove (Thay: Nathan Rodes) 72 | |
![]() Emin Bayram 73 | |
![]() Serhiy Sydorchuk (Thay: Arthur Piedfort) 74 | |
![]() Jordan Bos (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 74 | |
![]() Bryan Goncalves 76 | |
![]() Mathias Fixelles (Thay: Alfie Devine) 90 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Matija Frigan) 90 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs FCV Dender EH


Diễn biến Westerlo vs FCV Dender EH

Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Jordan Bos.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.

Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Nathan Rodes rời sân và được thay thế bởi Jasper Van Oudenhove.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.

V À A A O O O - Allahyar Sayyadmanesh từ Westerlo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bruny Nsimba.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Lennard Hens rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matija Frigan đã ghi bàn!
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Roman Kvet.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs FCV Dender EH
Westerlo (3-4-1-2): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Allahyar Sayyadmanesh (7), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Alfie Devine (10), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9)
FCV Dender EH (3-5-2): Julien Devriendt (13), Bryan Goncalves (4), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Malcolm Viltard (24), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)


Thay người | |||
62’ | Griffin Yow Adedire Mebude | 26’ | Malcolm Viltard Roman Kvet |
74’ | Allahyar Sayyadmanesh Jordan Bos | 60’ | Lennard Hens David Hrncar |
74’ | Arthur Piedfort Serhiy Sydorchuk | 61’ | Dembo Sylla Desmond Acquah |
90’ | Alfie Devine Mathias Fixelles | 72’ | Nathan Rodes Jasper Van Oudenhove |
90’ | Matija Frigan Muhammed Gumuskaya | 72’ | Fabio Ferraro Mohamed Berte |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Neustadter | Desmond Acquah | ||
Emir Ortakaya | Gilles Ruyssen | ||
Mathias Fixelles | Ali Akman | ||
Rubin Seigers | Jasper Van Oudenhove | ||
Nick Gillekens | Guillaume Dietsch | ||
Adedire Mebude | Roman Kvet | ||
Muhammed Gumuskaya | Mohamed Berte | ||
Edisson Jordanov | David Hrncar | ||
Jordan Bos | Ragnar Oratmangoen | ||
Serhiy Sydorchuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại