![]() Roman Kvet 17 | |
![]() Roman Kvet 36 | |
![]() Joedrick Pupe 42 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Mohamed Berte) 43 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Antoine Colassin) 66 | |
![]() Brian Plat 67 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Aurelien Scheidler) 69 | |
![]() Noah Mbamba (Thay: Ragnar Oratmangoen) 69 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Djevencio van der Kust) 75 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Hakim Sahabo) 75 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Brian Plat) 84 | |
![]() Michael Verrips 90+3' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Beerschot
số liệu thống kê

FCV Dender EH

Beerschot
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Beerschot
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Brian Plat (4), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Djevencio Van der Kust (11), Faisal Al-Ghamdi (16), Hakim Sahabo (20), Ewan Henderson (8), Antoine Colassin (25), Rajiv Van La Parra (77), Daishawn Redan (10)

FCV Dender EH
3-5-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
20
David Hrncar
16
Roman Kvet
18
Nathan Rodes
26
Ragnar Oratmangoen
88
Fabio Ferraro
90
Mohamed Berte
11
Aurelien Scheidler
10
Daishawn Redan
77
Rajiv Van La Parra
25
Antoine Colassin
8
Ewan Henderson
20
Hakim Sahabo
16
Faisal Al-Ghamdi
11
Djevencio Van der Kust
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
4
Brian Plat
33
Nick Shinton

Beerschot
4-2-3-1
Thay người | |||
43’ | Mohamed Berte Malcolm Viltard | 66’ | Antoine Colassin Marwan Alsahafi |
69’ | Ragnar Oratmangoen Noah Mbamba | 75’ | Djevencio van der Kust Ayouba Kosiah |
69’ | Aurelien Scheidler Bruny Nsimba | 75’ | Hakim Sahabo Marco Weymans |
84’ | Brian Plat D'Margio Wright-Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Davor Matijas | ||
Lennard Hens | Emir Ortakaya | ||
Noah Mbamba | Ayouba Kosiah | ||
Desmond Acquah | Marwan Alsahafi | ||
Malcolm Viltard | Derrick Tshimanga | ||
Tom Holmes | Marco Weymans | ||
Dembo Sylla | Dean Huiberts | ||
Bruny Nsimba | D'Margio Wright-Phillips | ||
Jordan Attah Kadiri | Welat Cagro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại