Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nathan Rodes (Kiến tạo: Fabio Ferraro) 39 | |
![]() Josimar Alcocer (Thay: Thomas Van Den Keybus) 46 | |
![]() Emir Ortakaya 48 | |
![]() Aurelien Scheidler 64 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte) 65 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Ragnar Oratmangoen) 65 | |
![]() Luka Vuskovic 70 | |
![]() Jordan Bos (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 74 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Serhiy Sydorchuk) 85 | |
![]() Jordy Soladio (Thay: Aurelien Scheidler) 90 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Westerlo


Diễn biến FCV Dender EH vs Westerlo
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.
Serhiy Sydorchuk rời sân và được thay thế bởi Muhammed Gumuskaya.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Jordan Bos.

Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.

Thẻ vàng cho Aurelien Scheidler.

Thẻ vàng cho Emir Ortakaya.
Thomas Van Den Keybus rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fabio Ferraro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Rodes đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Westerlo
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)
Westerlo (4-2-3-1): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emir Ortakaya (2), Tuur Rommens (25), Serhiy Sydorchuk (15), Thomas Van Den Keybus (39), Griffin Yow (18), Alfie Devine (10), Allahyar Sayyadmanesh (7), Matija Frigan (9)


Thay người | |||
65’ | Mohamed Berte Bruny Nsimba | 46’ | Thomas Van Den Keybus Josimar Alcócer |
65’ | Ragnar Oratmangoen Malcolm Viltard | 74’ | Allahyar Sayyadmanesh Jordan Bos |
90’ | Aurelien Scheidler Jordy Soladio | 85’ | Serhiy Sydorchuk Muhammed Gumuskaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Nick Gillekens | ||
Ali Akman | Adedire Mebude | ||
Dembo Sylla | Jordan Bos | ||
Desmond Acquah | Roman Neustadter | ||
Jordy Soladio | Josimar Alcócer | ||
Bryan Goncalves | Edisson Jordanov | ||
Ridwane M'Barki | Muhammed Gumuskaya | ||
Bruny Nsimba | Rubin Seigers | ||
Malcolm Viltard | Arthur Piedfort |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại