Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Waterford FC vs Sligo Rovers hôm nay 19-04-2025

Giải VĐQG Ireland - Th 7, 19/4

Kết thúc

Waterford FC

Waterford FC

0 : 4

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Hiệp một: 0-2
T7, 01:45 19/04/2025
Vòng 10 - VĐQG Ireland
Waterford RSC
 
Gareth McElroy (Kiến tạo: William Fitzgerald)
8
Owen Elding (Kiến tạo: Reece Hutchinson)
11
Ronan Manning
44
Andrew Boyle (Thay: Navajo Bakboord)
46
Jake Doyle-Hayes
49
Kyle White
53
Grant Horton
59
Kyle White
60
Kyle White
60
Cian Kavanagh
62
Dean McMenamy (Thay: Tom Lonergan)
68
Connor Malley (Thay: Jake Doyle-Hayes)
70
Daire Patton (Thay: Conor Reynolds)
70
Stephen Mallon (Thay: Cian Kavanagh)
70
Connor Malley
71
Ben McCormack (Thay: James Olayinka)
71
Maarten Pouwels (Thay: Padraig Amond)
71
Sam Glenfield (Thay: Trae Coyle)
75
Conan Noonan
76
Gareth McElroy
76
Dean McMenamy
80
Matty Wolfe (Thay: Jad Hakiki)
82
Francely Lomboto (Thay: Ronan Manning)
82
Francely Lomboto (Kiến tạo: Connor Malley)
88
John Mahon
90+3'

Thống kê trận đấu Waterford FC vs Sligo Rovers

số liệu thống kê
Waterford FC
Waterford FC
Sligo Rovers
Sligo Rovers
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Waterford FC vs Sligo Rovers

Tất cả (32)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho John Mahon.

Thẻ vàng cho John Mahon.

88'

Connor Malley đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Francely Lomboto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Francely Lomboto đã ghi bàn!

82'

Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

82'

Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.

80' Thẻ vàng cho Dean McMenamy.

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.

76' Thẻ vàng cho Gareth McElroy.

Thẻ vàng cho Gareth McElroy.

76' Thẻ vàng cho Conan Noonan.

Thẻ vàng cho Conan Noonan.

75'

Trae Coyle rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.

71'

Padraig Amond rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.

71'

James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Ben McCormack.

70' Thẻ vàng cho Connor Malley.

Thẻ vàng cho Connor Malley.

70'

Cian Kavanagh rời sân và Stephen Mallon vào thay thế.

70'

Conor Reynolds rời sân và Daire Patton vào thay thế.

70'

Jake Doyle-Hayes rời sân và Connor Malley vào thay thế.

68'

Tom Lonergan rời sân và Dean McMenamy vào thay thế.

62' V À A A O O O - Cian Kavanagh ghi bàn!

V À A A O O O - Cian Kavanagh ghi bàn!

60' THẺ ĐỎ! - Kyle White nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Kyle White nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

60' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kyle White nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kyle White nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

59' Thẻ vàng cho Grant Horton.

Thẻ vàng cho Grant Horton.

Đội hình xuất phát Waterford FC vs Sligo Rovers

Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Navajo Bakboord (2), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), James Olayinka (8), Tom Lonergan (18), Kyle White (16), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Trae Coyle (99)

Sligo Rovers (4-3-3): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jad Hakiki (8), Jake Doyle-Hayes (49), Ronan Manning (12), Owen Elding (47), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)

Waterford FC
Waterford FC
4-3-3
1
Stephen McMullan
2
Navajo Bakboord
5
Grant Horton
17
Kacper Radkowski
15
Darragh Leahy
8
James Olayinka
18
Tom Lonergan
16
Kyle White
20
Conan Noonan
9
Padraig Amond
99
Trae Coyle
7
William Fitzgerald
11
Cian Kavanagh
47
Owen Elding
12
Ronan Manning
49
Jake Doyle-Hayes
8
Jad Hakiki
3
Reece Hutchinson
21
John Mahon
52
Gareth McElroy
46
Conor Reynolds
29
Sam Sargeant
Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-3-3
Thay người
46’
Navajo Bakboord
Andrew Boyle
70’
Cian Kavanagh
Stephen Mallon
68’
Tom Lonergan
Dean McMenamy
70’
Conor Reynolds
Daire Patton
71’
James Olayinka
Ben McCormack
70’
Jake Doyle-Hayes
Connor Malley
71’
Padraig Amond
Maarten Pouwels
82’
Jad Hakiki
Matty Wolfe
75’
Trae Coyle
Sam Glenfield
82’
Ronan Manning
Francely Lomboto
Cầu thủ dự bị
Bradley Wade
Conor Walsh
Ryan Burke
Stephen Mallon
Andrew Boyle
Daire Patton
Ben McCormack
Conor Cannon
Maarten Pouwels
Connor Malley
Jesse Dempsey
Kyle McDonagh
Sam Glenfield
Matty Wolfe
Dean McMenamy
Oskar van Hattum
Sean Keane
Francely Lomboto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
03/10 - 2021
30/03 - 2024
04/05 - 2024
08/06 - 2024
01/09 - 2024
16/02 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Waterford FC

VĐQG Ireland
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Drogheda UnitedDrogheda United12552720T T H H B
2Galway United FCGalway United FC12552420B T B H T
3St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic12543619H T H H B
4Shamrock RoversShamrock Rovers12543519T T H B H
5ShelbourneShelbourne12471419H T H H H
6Bohemian FCBohemian FC12606018T B T T T
7Derry CityDerry City12525-117T B T T B
8Waterford FCWaterford FC12408-1112B B B B T
9Cork CityCork City12255-611B B B T H
10Sligo RoversSligo Rovers12228-88B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X