Sam Todd đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ryan Burke 18 | |
![]() Darragh Leahy 40 | |
![]() Kyle White (Thay: Andrew Boyle) 46 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Dominic Thomas) 46 | |
![]() Adam O'Reilly (Thay: Carl Winchester) 46 | |
![]() Adam O'Reilly 55 | |
![]() Daniel Mullen 56 | |
![]() Liam Boyce 56 | |
![]() James Olayinka 59 | |
![]() Shane Ferguson (Thay: Ronan Boyce) 62 | |
![]() Ciaron Harkin (Thay: Robbie Benson) 62 | |
![]() Ciaron Harkin 64 | |
![]() Padraig Amond (Kiến tạo: Tom Lonergan) 65 | |
![]() Sean Patton (Thay: Daniel Mullen) 70 | |
![]() Kyle White 85 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Sam Glenfield) 85 | |
![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Sam Todd) 90+4' |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Derry City


Diễn biến Waterford FC vs Derry City

V À A A O O O - Liam Boyce ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kyle White.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Ben McCormack.
Daniel Mullen rời sân và được thay thế bởi Sean Patton.
Tom Lonergan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Padraig Amond ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.
Robbie Benson rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Ronan Boyce rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

Thẻ vàng cho James Olayinka.

Thẻ vàng cho Liam Boyce.

Thẻ vàng cho Daniel Mullen.

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Adam O'Reilly.
Dominic Thomas rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Andrew Boyle rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Darragh Leahy ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Burke.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Derry City
Waterford FC (3-4-3): Stephen McMullan (1), Kacper Radkowski (17), Grant Horton (5), Andrew Boyle (4), Tom Lonergan (18), Darragh Leahy (15), Conan Noonan (20), Ryan Burke (3), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Padraig Amond (9)
Derry City (5-3-2): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Mark Connolly (6), Kevin Holt (22), Sam Todd (24), Robbie Benson (13), Dom Thomas (17), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Gavin Whyte (11), Danny Mullen (21)


Thay người | |||
46’ | Andrew Boyle Kyle White | 46’ | Carl Winchester Adam O'Reilly |
85’ | Sam Glenfield Ben McCormack | 46’ | Dominic Thomas Liam Boyce |
62’ | Robbie Benson Ciaron Harkin | ||
62’ | Ronan Boyce Shane Ferguson | ||
70’ | Daniel Mullen Sean Patton |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Arlo Doherty | ||
Navajo Bakboord | Paul McMullan | ||
Ben McCormack | Ciaron Harkin | ||
Maarten Pouwels | Hayden Cann | ||
Jesse Dempsey | Shane Ferguson | ||
Kyle White | Adam O'Reilly | ||
Zak O'Sullivan | Sean Patton | ||
Sean Keane | Liam Boyce | ||
Bobby Keohan | Glenn McCourt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại